Bản dịch của từ Conformist trong tiếng Việt

Conformist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conformist(Noun)

kənfˈɔːmɪst
kənˈfɔrmɪst
01

Một người tuân theo các thực hành hoặc tín ngưỡng đã được thiết lập.

Someone who conforms to the established practices or beliefs

Ví dụ
02

Một người tuân thủ các quy tắc hoặc tiêu chuẩn đã được chấp nhận.

A person who complies with accepted rules or standards

Ví dụ
03

Một người tuân theo phong tục hoặc quy tắc của một xã hội hoặc nhóm.

A follower of the customs or rules of a society or group

Ví dụ