Bản dịch của từ Conformist trong tiếng Việt
Conformist

Conformist (Noun)
Một loài bướm đêm (lithophane furcifera)
She is a conformist who follows all the rules in society.
Cô ấy là người tuân thủ tất cả các quy tắc trong xã hội.
He is not a conformist and often challenges traditional norms.
Anh ấy không phải là người tuân thủ và thường thách thức các chuẩn mực truyền thống.
Is being a conformist important in IELTS writing and speaking tasks?
Việc trở thành người tuân thủ có quan trọng trong các bài viết và nói IELTS không?
The conformist is a type of moth commonly found in North America.
Người tuân thủ là một loại bướm đêm thường gặp ở Bắc Mỹ.
Not every conformist moth has the same coloration on its wings.
Không phải bướm đêm tuân thủ nào cũng có màu sắc giống nhau trên cánh.
Một người cố gắng để phù hợp với xu hướng chủ đạo.
Someone who tries to conform to the mainstream.
She is a conformist who always follows the rules.
Cô ấy là người tuân thủ luôn tuân theo các quy tắc.
He is not a conformist and often rebels against authority.
Anh ấy không phải là người tuân thủ và thường nổi loạn chống lại quyền lực.
Is being a conformist important in society?
Việc trở thành người tuân thủ có quan trọng trong xã hội không?
John is a conformist who always follows the latest trends.
John là người tuân thủ luật lệ luôn theo xu hướng mới nhất.
She is not a conformist and prefers to stand out from the crowd.
Cô ấy không phải là người tuân thủ và thích nổi bật khỏi đám đông.
Dạng danh từ của Conformist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Conformist | Conformists |
Conformist (Adjective)
Tuân thủ các phong tục đã được thiết lập, v.v.
Conforming to established customs etc.
She is a conformist student who always follows the rules.
Cô ấy là một học sinh tuân thủ luật lệ.
He is not a conformist person; he likes to challenge norms.
Anh ấy không phải là người tuân thủ; anh ấy thích thách thức chuẩn mực.
Is being a conformist seen as a positive trait in society?
Việc là một người tuân thủ được coi là một đặc điểm tích cực trong xã hội không?
She is a conformist student who always follows the school rules.
Cô ấy là một học sinh tuân thủ luật lệ của trường.
He is not a conformist person and often challenges societal norms.
Anh ấy không phải là người tuân thủ và thường thách thức các quy tắc xã hội.
Dạng tính từ của Conformist (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Conformist Tuân thủ | More conformist Tuân thủ hơn | Most conformist Tuân thủ nhất |
Họ từ
Từ "conformist" chỉ người có xu hướng tuân thủ, chấp nhận hoặc theo đuổi các tiêu chuẩn, quy tắc và giá trị của một nhóm xã hội hoặc cộng đồng nhất định. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về cách viết hay phát âm từ này. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau: ở Anh, "conformists" thường chỉ đến những người hưởng ứng các giá trị truyền thống, trong khi ở Mỹ, từ này có thể mang hàm ý tiêu cực hơn, chỉ những người thiếu sót sáng tạo hoặc cá tính độc lập.
Từ "conformist" có nguồn gốc từ tiếng Latin "conformare", có nghĩa là "hình thành" hoặc "định hình". Tiền tố "con-" nghĩa là "cùng nhau", kết hợp với "form" nghĩa là "hình thức", chỉ việc tuân theo quy tắc hoặc chuẩn mực xã hội. Lịch sử từ này bắt đầu từ thế kỷ 19, mô tả những cá nhân hoặc nhóm thường chấp nhận và tuân theo các quy định xã hội mà không đặt câu hỏi. Ngày nay, nó thường chỉ những người thiếu tự chủ trong tư duy hoặc hành động.
Từ "conformist" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhất là trong các phần đọc và viết, nơi liên quan đến các chủ đề về xã hội và văn hóa. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả những cá nhân hoặc nhóm người tuân thủ quy chuẩn xã hội hoặc ý thức hệ. Điều này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về sự tuân thủ trong các tổ chức, giáo dục, hoặc quan hệ xã hội, nhấn mạnh vào tính bảo thủ và thiếu sự sáng tạo.