Bản dịch của từ Confucian trong tiếng Việt
Confucian

Confucian (Adjective)
Liên quan đến hoặc theo phong cách của khổng tử, một giáo viên và triết gia trung quốc.
Relating to or in the style of confucius, a chinese teacher and philosopher.
Confucian teachings emphasize respect and harmony in society.
Lời dạy của Khổng tử nhấn mạnh sự tôn trọng và hòa thuận trong xã hội.
The Confucian tradition values filial piety and loyalty.
Truyền thống Khổng tử coi trọng hiếu thảo và trung thành.
Confucian ethics play a significant role in shaping social norms.
Đạo đức Khổng tử đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các quy tắc xã hội.
Từ "confucian" được sử dụng để chỉ những quan điểm, giá trị và hệ thống tư tưởng liên quan đến Nho giáo, triết lý được sáng lập bởi Khổng Tử, tập trung vào đạo đức, gia đình, và mối quan hệ xã hội. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể chỉ khác đôi chút do giọng địa phương. Nho giáo ảnh hưởng sâu sắc đến văn hóa và xã hội tại nhiều quốc gia châu Á, đặc biệt là Trung Quốc, Hàn Quốc và Việt Nam.
Từ "Confucian" có nguồn gốc từ tên của nhà triết học người Trung Quốc Khổng Tử (Confucius, tên Latin hóa). Khổng Tử sống vào khoảng thế kỷ thứ 6 trước Công nguyên, là người sáng lập ra một hệ tư tưởng tập trung vào đạo đức, nhân văn và quy tắc ứng xử trong xã hội. Tư tưởng của ông đã ảnh hưởng sâu sắc đến văn hóa và chính trị của nhiều quốc gia Đông Á. Ngày nay, từ "Confucian" được sử dụng để chỉ các giá trị, nguyên tắc và các thực hành tôn thờ điển hình trong giáo lý của Khổng Tử.
Từ "confucian" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Reading và Writing, nơi các đề tài về triết học, văn hóa và xã hội được thảo luận. Tần suất sử dụng từ này không cao, nhưng được nhấn mạnh trong ngữ cảnh mô tả ảnh hưởng của triết lý Khổng giáo tới các nền văn minh Đông Á. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các nghiên cứu xã hội học, lịch sử và trong các khóa học về các tôn giáo và triết lý phương Đông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp