Bản dịch của từ Confucian trong tiếng Việt

Confucian

Adjective

Confucian (Adjective)

kn̩fjˈuʃn̩
kn̩fjˈuʃn̩
01

Liên quan đến hoặc theo phong cách của khổng tử, một giáo viên và triết gia trung quốc

Relating to or in the style of confucius, a chinese teacher and philosopher

Ví dụ

Confucian teachings emphasize respect and harmony in society.

Lời dạy của Khổng tử nhấn mạnh sự tôn trọng và hòa thuận trong xã hội.

The Confucian tradition values filial piety and loyalty.

Truyền thống Khổng tử coi trọng hiếu thảo và trung thành.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Confucian

Không có idiom phù hợp