Bản dịch của từ Confutation trong tiếng Việt
Confutation

Confutation (Noun Countable)
Hành động bác bỏ hoặc bác bỏ một tuyên bố hoặc lý thuyết.
The act of refuting or disproving a statement or theory.
The confutation of his theory was presented at the social conference.
Việc bác bỏ lý thuyết của anh ấy được trình bày tại hội nghị xã hội.
Her confutation did not convince the audience during the social debate.
Việc bác bỏ của cô ấy không thuyết phục được khán giả trong cuộc tranh luận xã hội.
Is the confutation of his claims necessary in social discussions?
Việc bác bỏ các tuyên bố của anh ấy có cần thiết trong các cuộc thảo luận xã hội không?
Họ từ
"Confutation" là thuật ngữ có nguồn gốc từ tiếng Latin "confutare", nghĩa là bác bỏ hoặc phản bác một lập luận hay quan điểm nào đó. Trong ngữ cảnh học thuật, "confutation" thường được sử dụng để chỉ hành động cung cấp bằng chứng hoặc lý lẽ phản bác lại một tuyên bố hoặc luận điểm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có cách viết và phát âm tương tự nhau, tuy nhiên, sự khác biệt trong ngữ điệu có thể xuất hiện do yếu tố ngữ âm của từng ngôn ngữ địa phương.
Từ "confutation" có nguồn gốc từ tiếng Latin với chữ "confutatio", từ "confutare", mang ý nghĩa là "bác bỏ" hay "phản bác". Chữ "con-" có nghĩa là "cùng nhau", và "futare" có nghĩa là "đánh bại" hoặc "ngăn chặn". Lịch sử từ này được liên kết với quá trình lý luận phản bác một lập luận hoặc ý kiến. Hiện nay, "confutation" chỉ việc đưa ra bằng chứng hoặc lập luận để bác bỏ một tuyên bố chưa được chứng minh, thể hiện sự phản biện trong trí thức.
Từ "confutation" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi ngôn ngữ giao tiếp hàng ngày thường chiếm ưu thế. Tuy nhiên, từ này xuất hiện nhiều hơn trong phần Đọc và Viết, đặc biệt trong các bài luận và văn bản nghị luận, nơi cần lập luận phản biện. Trong các ngữ cảnh học thuật, "confutation" được sử dụng để chỉ việc bác bỏ một luận điểm hoặc giả thuyết, thường trong các cuộc thảo luận pháp lý hoặc triết học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp