Bản dịch của từ Confutation trong tiếng Việt

Confutation

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Confutation (Noun Countable)

kɑnfjʊtˈeɪʃn
kɑnfjʊtˈeɪʃn
01

Hành động bác bỏ hoặc bác bỏ một tuyên bố hoặc lý thuyết.

The act of refuting or disproving a statement or theory.

Ví dụ

The confutation of his theory was presented at the social conference.

Việc bác bỏ lý thuyết của anh ấy được trình bày tại hội nghị xã hội.

Her confutation did not convince the audience during the social debate.

Việc bác bỏ của cô ấy không thuyết phục được khán giả trong cuộc tranh luận xã hội.

Is the confutation of his claims necessary in social discussions?

Việc bác bỏ các tuyên bố của anh ấy có cần thiết trong các cuộc thảo luận xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/confutation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Confutation

Không có idiom phù hợp