Bản dịch của từ Refuting trong tiếng Việt

Refuting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Refuting (Verb)

ɹɪfjˈutɪŋ
ɹɪfjˈutɪŋ
01

Chứng minh (một tuyên bố hoặc lý thuyết) là sai hoặc sai; bác bỏ.

Prove a statement or theory to be wrong or false disprove.

Ví dụ

She refuted the claim that social media is harmful.

Cô ấy đã bác bỏ lời tuyên bố rằng mạng xã hội có hại.

He did not refute the evidence presented during the social debate.

Anh ấy không bác bỏ bằng chứng được trình bày trong cuộc tranh luận xã hội.

Did they successfully refute the misinformation about social issues?

Họ có thành công bác bỏ thông tin sai lệch về các vấn đề xã hội không?

Dạng động từ của Refuting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Refute

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Refuted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Refuted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Refutes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Refuting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Refuting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Refuting

Không có idiom phù hợp