Bản dịch của từ Refuting trong tiếng Việt
Refuting
Refuting (Verb)
She refuted the claim that social media is harmful.
Cô ấy đã bác bỏ lời tuyên bố rằng mạng xã hội có hại.
He did not refute the evidence presented during the social debate.
Anh ấy không bác bỏ bằng chứng được trình bày trong cuộc tranh luận xã hội.
Did they successfully refute the misinformation about social issues?
Họ có thành công bác bỏ thông tin sai lệch về các vấn đề xã hội không?
Dạng động từ của Refuting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Refute |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Refuted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Refuted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Refutes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Refuting |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp