Bản dịch của từ Confute trong tiếng Việt
Confute

Confute (Verb)
Chứng minh (một người hoặc một lời khẳng định hoặc buộc tội) là sai.
Prove (a person or an assertion or accusation) to be wrong.
She confuted the false rumors about her charitable organization.
Cô ấy đã bác bỏ tin đồn sai về tổ chức từ thiện của mình.
The expert confuted the misleading statistics presented by the media.
Chuyên gia đã chứng minh sai lệch trong số liệu thống kê mà truyền thông đưa ra.
The research findings confuted the common misconceptions about poverty.
Các kết quả nghiên cứu đã bác bỏ những quan niệm sai lầm phổ biến về nghèo đói.
Dạng động từ của Confute (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Confute |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Confuted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Confuted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Confutes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Confuting |
Họ từ
“Confute” là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nghĩa bác bỏ hoặc chứng minh sự sai lầm của một luận điểm hoặc giả thuyết. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh học thuật để chỉ việc phản biện một cách có lý lẽ. “Confute” không có sự khác biệt rõ ràng trong cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong giao tiếp, nó ít được sử dụng và có thể thay thế bởi các từ như "refute" hay "disprove".
Từ "confute" có nguồn gốc từ tiếng Latin "confutare", có nghĩa là "bác bỏ" hoặc "đánh gục". Thành phần của nó bao gồm "con-" (cùng nhau) và "futare" (đánh bật). Trong tiếng Anh, từ này đã trở thành một thuật ngữ pháp lý và triết học, được sử dụng để chỉ việc chứng minh sai lầm hoặc bác bỏ một lập luận. Mối liên hệ giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại của từ nằm ở khía cạnh bác bỏ lập luận mà nó gợi ý.
Từ "confute" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi các từ vựng thường phổ biến hơn. Tuy nhiên, trong phần đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận liên quan đến tranh luận hoặc phân tích lý luận. Trong ngữ cảnh học thuật, "confute" thường được sử dụng để chỉ việc bác bỏ một tuyên bố hoặc lập luận sai lệch, thường trong các tài liệu nghiên cứu hoặc thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp