Bản dịch của từ Confute trong tiếng Việt

Confute

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Confute (Verb)

kn̩fjˈut
kn̩fjˈut
01

Chứng minh (một người hoặc một lời khẳng định hoặc buộc tội) là sai.

Prove (a person or an assertion or accusation) to be wrong.

Ví dụ

She confuted the false rumors about her charitable organization.

Cô ấy đã bác bỏ tin đồn sai về tổ chức từ thiện của mình.

The expert confuted the misleading statistics presented by the media.

Chuyên gia đã chứng minh sai lệch trong số liệu thống kê mà truyền thông đưa ra.

The research findings confuted the common misconceptions about poverty.

Các kết quả nghiên cứu đã bác bỏ những quan niệm sai lầm phổ biến về nghèo đói.

Dạng động từ của Confute (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Confute

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Confuted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Confuted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Confutes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Confuting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/confute/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Confute

Không có idiom phù hợp