Bản dịch của từ Conglomerated trong tiếng Việt

Conglomerated

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conglomerated (Verb)

01

Để kết hợp thành một cơ thể hoặc đơn vị duy nhất; đoàn kết.

To combine into a single body or unit unite.

Ví dụ

The community conglomerated to support local businesses during the pandemic.

Cộng đồng đã kết hợp để hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương trong đại dịch.

They did not conglomerate their resources for the charity event.

Họ không kết hợp tài nguyên cho sự kiện từ thiện.

Did the groups conglomerate for the social awareness campaign?

Các nhóm đã kết hợp cho chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội chưa?

Dạng động từ của Conglomerated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Conglomerate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Conglomerated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Conglomerated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Conglomerates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Conglomerating

Conglomerated (Adjective)

01

Tập hợp thành một khối hoặc đám đông; tập hợp lại.

Collected into a mass or crowd gathered.

Ví dụ

The community conglomerated for the annual festival last Saturday.

Cộng đồng đã tập hợp cho lễ hội hàng năm vào thứ Bảy vừa qua.

People did not conglomerate at the park during the pandemic.

Mọi người không tập hợp tại công viên trong thời gian đại dịch.

Why did the neighbors conglomerate for the block party?

Tại sao hàng xóm lại tập hợp cho bữa tiệc đường phố?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Conglomerated cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conglomerated

Không có idiom phù hợp