Bản dịch của từ Conglomerated trong tiếng Việt
Conglomerated
Conglomerated (Verb)
The community conglomerated to support local businesses during the pandemic.
Cộng đồng đã kết hợp để hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương trong đại dịch.
They did not conglomerate their resources for the charity event.
Họ không kết hợp tài nguyên cho sự kiện từ thiện.
Did the groups conglomerate for the social awareness campaign?
Các nhóm đã kết hợp cho chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội chưa?
Dạng động từ của Conglomerated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Conglomerate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Conglomerated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Conglomerated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Conglomerates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Conglomerating |
Conglomerated (Adjective)
Tập hợp thành một khối hoặc đám đông; tập hợp lại.
Collected into a mass or crowd gathered.
The community conglomerated for the annual festival last Saturday.
Cộng đồng đã tập hợp cho lễ hội hàng năm vào thứ Bảy vừa qua.
People did not conglomerate at the park during the pandemic.
Mọi người không tập hợp tại công viên trong thời gian đại dịch.
Why did the neighbors conglomerate for the block party?
Tại sao hàng xóm lại tập hợp cho bữa tiệc đường phố?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp