Bản dịch của từ Congregant trong tiếng Việt
Congregant

Congregant (Noun)
Một thành viên của một giáo đoàn, đặc biệt là của một nhà thờ hoặc giáo đường do thái.
A member of a congregation especially that of a church or synagogue.
The congregant attended the Sunday service at the local church.
Người tín hữu tham dự lễ Chúa nhật tại nhà thờ địa phương.
The congregant volunteered to help organize a charity event for the community.
Người tín hữu tình nguyện giúp tổ chức một sự kiện từ thiện cho cộng đồng.
The congregant donated food and clothes to support those in need.
Người tín hữu quyên góp thức ăn và quần áo để hỗ trợ những người khó khăn.
Họ từ
Từ "congregant" chỉ những người tham gia vào một buổi lễ tôn giáo, đặc biệt là trong các nhà thờ hoặc tổ chức tôn giáo. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng phổ biến và có nghĩa giống nhau. Tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau đôi chút, với giọng điệu và ngữ điệu có sự khác biệt. Trong ngữ cảnh sử dụng, từ này thường xuất hiện trong các văn bản liên quan đến tôn giáo hoặc cộng đồng.
Từ "congregant" bắt nguồn từ tiếng Latinh "congregare", trong đó "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "gregare" có nghĩa là "tập hợp". Khái niệm này đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để chỉ những người tập trung lại trong một buổi lễ tôn giáo. Ngày nay, từ này thường được dùng để chỉ các thành viên tham gia vào các hoạt động tôn giáo hoặc cộng đồng, phản ánh sự kết nối và sự tụ họp trong một mục đích chung.
Từ "congregant" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh Writing và Speaking khi thảo luận về tôn giáo hoặc cộng đồng. Nó thường được sử dụng để chỉ những cá nhân tham gia vào các hoạt động tôn giáo hoặc nhóm cộng đồng, thường trong các nhà thờ hoặc nơi thờ phụng. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "congregant" cũng có thể áp dụng trong các buổi hội họp, sự kiện xã hội, hoặc các hoạt động nhóm, thể hiện sự gắn kết giữa các thành viên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

