Bản dịch của từ Congregationalism trong tiếng Việt
Congregationalism

Congregationalism (Noun)
Bất kỳ hình thức tổ chức hội thánh nào trong đó mỗi giáo đoàn chịu trách nhiệm về chính quyền của mình.
Any of several forms of church organization in which each congregation is responsible for its own government.
Congregationalism allows each church to govern itself independently.
Congregationalism cho phép mỗi nhà thờ tự quản lý độc lập.
Many people do not understand the principles of congregationalism.
Nhiều người không hiểu các nguyên tắc của congregationalism.
Is congregationalism common in American churches today?
Congregationalism có phổ biến trong các nhà thờ Mỹ hôm nay không?
Congregationalism là một hình thức tổ chức tôn giáo mà trong đó các hội thánh độc lập có quyền tự quyết trong quản lý và hoạt động của mình. Theo nghĩa rộng, nó thường liên quan đến các phương pháp thực hành tôn giáo dân chủ, nơi mỗi hội thánh tự quyết định về việc thờ phượng, giáo lý và hoạt động xã hội. Ở Hoa Kỳ và Anh Quốc, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các giáo phái thuộc Cải cách Tin Lành, tuy nhiên, cách hiểu và ứng dụng có thể khác nhau tùy theo bối cảnh văn hóa và lịch sử.
Từ "congregationalism" có nguồn gốc từ tiếng Latin "congregare", có nghĩa là "tập hợp lại". Vào thế kỷ 16, phong trào này phát triển trong bối cảnh Cải cách tôn giáo, nhấn mạnh quyền tự quản và độc lập của cộng đồng tín đồ trong quản lý nhà thờ. Khác với các hệ thống giáo hội tập quyền, congregationalism khuyến khích các hội thánh địa phương tự quyết định các vấn đề của mình, điều này phản ánh trong ý nghĩa hiện tại của từ, liên quan đến tổ chức và lãnh đạo của các cộng đồng tôn giáo.
Từ "congregationalism" ít được sử dụng trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các tình huống viết và nói, vì nó liên quan đến một hệ thống tổ chức tôn giáo cụ thể. Trong các thử nghiệm nghe và đọc, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về các phong trào tôn giáo hoặc ý thức hệ tôn giáo. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "congregationalism" thường được sử dụng trong bài viết học thuật về tôn giáo, lịch sử hoặc nghiên cứu văn hóa, nhằm mô tả cấu trúc tổ chức của các giáo hội độc lập.