Bản dịch của từ Conidium trong tiếng Việt

Conidium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conidium (Noun)

01

Một bào tử được sinh ra vô tính bởi nhiều loại nấm khác nhau ở đầu sợi nấm chuyên biệt.

A spore produced asexually by various fungi at the tip of a specialized hypha.

Ví dụ

Conidia are important for fungal reproduction in social environments.

Conidia rất quan trọng cho sự sinh sản của nấm trong môi trường xã hội.

Many people do not understand how conidia spread in communities.

Nhiều người không hiểu conidia lây lan như thế nào trong cộng đồng.

Are conidia harmful in social gatherings like festivals and events?

Conidia có gây hại trong các buổi tụ tập xã hội như lễ hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/conidium/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conidium

Không có idiom phù hợp