Bản dịch của từ Conidium trong tiếng Việt
Conidium

Conidium (Noun)
Conidia are important for fungal reproduction in social environments.
Conidia rất quan trọng cho sự sinh sản của nấm trong môi trường xã hội.
Many people do not understand how conidia spread in communities.
Nhiều người không hiểu conidia lây lan như thế nào trong cộng đồng.
Are conidia harmful in social gatherings like festivals and events?
Conidia có gây hại trong các buổi tụ tập xã hội như lễ hội không?
Conidium là một cấu trúc sinh sản vô tính thường được tìm thấy trong các loại nấm, đặc biệt trong nhóm nấm túi (Ascomycetes). Nó thường được hình thành trên các bề mặt của cấu trúc nấm mẹ và có thể phát tán qua không khí hoặc nước. Conidia có thể có nhiều hình dạng và kích thước khác nhau, thường được sử dụng để phân loại nấm. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả cách phát âm, viết và ý nghĩa.
Từ "conidium" có nguồn gốc từ tiếng Latin "conidium", bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "konidia", có nghĩa là "hạt". Trong ngữ cảnh sinh học, conidium chỉ đến một loại bào tử sinh sản vô tính tồn tại ở nhiều loại nấm. Sự phát triển của thuật ngữ này vào thế kỷ 19 khi người ta nghiên cứu về cấu trúc và chức năng của nấm đã mở rộng phạm vi hiểu biết về sinh sản trong thực vật, giúp kết nối ý nghĩa hiện tại với nguồn gốc ban đầu của từ.
Từ "conidium" là một thuật ngữ sinh học dùng để chỉ một dạng bào tử vô tính được sản sinh bởi nấm. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, thuật ngữ này ít có khả năng xuất hiện, chủ yếu trong các bài kiểm tra kỹ năng Nghe và Đọc liên quan đến lĩnh vực sinh học hoặc môi trường. Trong bối cảnh học thuật, "conidium" thường được sử dụng trong các nghiên cứu về sinh thái học, nông nghiệp và vi sinh vật.