Bản dịch của từ Connubiality trong tiếng Việt
Connubiality

Connubiality (Noun)
Connubiality is important for many couples in modern society.
Tình trạng hôn nhân rất quan trọng đối với nhiều cặp đôi hiện đại.
Many people do not value connubiality in today's fast-paced world.
Nhiều người không coi trọng tình trạng hôn nhân trong thế giới hiện đại.
What does connubiality mean in the context of social relationships?
Tình trạng hôn nhân có nghĩa gì trong bối cảnh các mối quan hệ xã hội?
Connubiality (Adjective)
Thuộc, liên quan đến hôn nhân hoặc mối quan hệ giữa một cặp vợ chồng.
Of or relating to marriage or the relationship between a married couple.
Their connubiality was evident during the family gathering last week.
Tình trạng hôn nhân của họ rõ ràng trong buổi họp gia đình tuần trước.
Many couples struggle with connubiality issues after having children.
Nhiều cặp vợ chồng gặp khó khăn với các vấn đề hôn nhân sau khi có con.
Is connubiality important for maintaining a happy family life?
Liệu tình trạng hôn nhân có quan trọng để duy trì cuộc sống gia đình hạnh phúc không?
Từ "connubiality" đề cập đến trạng thái hoặc đặc điểm của cuộc sống hôn nhân, những mối quan hệ và sự gắn kết giữa các cặp đôi đã kết hôn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bối cảnh nghiên cứu về gia đình, tình yêu và hôn nhân. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ về nhấn âm giữa hai kiểu tiếng Anh, với âm tiết đầu được nhấn mạnh hơn trong tiếng Anh Anh.
Từ "connubiality" có nguồn gốc từ tiếng Latin "connubialis", nghĩa là "thuộc về hôn nhân", bắt nguồn từ "connubium", chỉ sự kết hôn. Từ này phản ánh các khía cạnh của đời sống vợ chồng, với trọng tâm là sự gắn kết và trách nhiệm trong hôn nhân. Trong lịch sử, khái niệm này đã phát triển để nhấn mạnh tầm quan trọng của quan hệ gia đình và sự hòa hợp trong mối quan hệ hôn nhân trong xã hội hiện đại.
Từ "connubiality" ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến hôn nhân, gia đình và tâm lý học. Từ này chủ yếu xuất hiện trong các tác phẩm văn học, nghiên cứu xã hội hoặc các cuộc thảo luận về mối quan hệ giữa vợ chồng, thể hiện tính bền vững và chất lượng của mối quan hệ gần gũi này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp