Bản dịch của từ Connubiality trong tiếng Việt

Connubiality

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Connubiality (Noun)

kˌɑnjəbˈɪləti
kˌɑnjəbˈɪləti
01

Tình trạng kết hôn; kết hôn.

The state of being married marriage.

Ví dụ

Connubiality is important for many couples in modern society.

Tình trạng hôn nhân rất quan trọng đối với nhiều cặp đôi hiện đại.

Many people do not value connubiality in today's fast-paced world.

Nhiều người không coi trọng tình trạng hôn nhân trong thế giới hiện đại.

What does connubiality mean in the context of social relationships?

Tình trạng hôn nhân có nghĩa gì trong bối cảnh các mối quan hệ xã hội?

Connubiality (Adjective)

kˌɑnjəbˈɪləti
kˌɑnjəbˈɪləti
01

Thuộc, liên quan đến hôn nhân hoặc mối quan hệ giữa một cặp vợ chồng.

Of or relating to marriage or the relationship between a married couple.

Ví dụ

Their connubiality was evident during the family gathering last week.

Tình trạng hôn nhân của họ rõ ràng trong buổi họp gia đình tuần trước.

Many couples struggle with connubiality issues after having children.

Nhiều cặp vợ chồng gặp khó khăn với các vấn đề hôn nhân sau khi có con.

Is connubiality important for maintaining a happy family life?

Liệu tình trạng hôn nhân có quan trọng để duy trì cuộc sống gia đình hạnh phúc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/connubiality/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Connubiality

Không có idiom phù hợp