Bản dịch của từ Consciousness trong tiếng Việt

Consciousness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Consciousness (Noun)

kˈɑnʃəsnɪs
kˈɑnʃəsnəs
01

Nhận thức hoặc nhận thức của một người về một cái gì đó.

A persons awareness or perception of something.

Ví dụ

Social media can influence public consciousness on various issues.

Mạng xã hội có thể ảnh hưởng đến ý thức công chúng về nhiều vấn đề.

Increasing social consciousness about mental health is crucial in society.

Tăng cường ý thức xã hội về sức khỏe tâm thần là rất quan trọng trong xã hội.

Educational programs aim to raise awareness and consciousness among students.

Các chương trình giáo dục nhằm mục tiêu nâng cao nhận thức và ý thức của học sinh.

02

Trạng thái nhận thức và phản ứng với môi trường xung quanh.

The state of being aware of and responsive to ones surroundings.

Ví dụ

Social consciousness is important for creating positive change in society.

Nhận thức xã hội quan trọng để tạo ra sự thay đổi tích cực trong xã hội.

Her social consciousness led her to volunteer at the local community center.

Nhận thức xã hội của cô dẫn đến việc tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương.

The organization aims to raise awareness and promote social consciousness among youth.

Tổ chức nhằm mục tiêu nâng cao nhận thức và thúc đẩy nhận thức xã hội trong giới trẻ.

Dạng danh từ của Consciousness (Noun)

SingularPlural

Consciousness

Consciousnesses

Kết hợp từ của Consciousness (Noun)

CollocationVí dụ

Public consciousness

Địa cầu công cộng

Social media plays a significant role in shaping public consciousness.

Mạng xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ý thức công cộng.

Racial consciousness

Nhận thức chủng tộc

Her racial consciousness was raised after attending a diversity workshop.

Nhận thức chủng tộc của cô ấy được nâng cao sau khi tham gia hội thảo đa dạng.

Gay consciousness

Tâm thức đồng tính

Social media platforms can influence gay consciousness positively.

Các nền tảng truyền thông xã hội có thể ảnh hưởng tích cực đến ý thức đồng tính.

National consciousness

Tâm thức dân tộc

Social media plays a role in shaping national consciousness.

Mạng xã hội đóng vai trò trong việc hình thành ý thức quốc gia.

Black consciousness

Tính thức đen đỏ

Black consciousness promotes self-awareness and empowerment in marginalized communities.

Tâm thức da đen thúc đẩy tự nhận thức và quyền lực trong cộng đồng bị tách biệt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/consciousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
[...] This not only broadens the social of young people but also encourages them to be proactive in addressing global challenges [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/11/2023
[...] Moreover, with the rise in health and better healthcare facilities, many older individuals are in good physical condition to handle the demands of parenting [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/11/2023

Idiom with Consciousness

Không có idiom phù hợp