Bản dịch của từ Consciousness trong tiếng Việt
Consciousness

Consciousness (Noun)
Nhận thức hoặc nhận thức của một người về một cái gì đó.
A persons awareness or perception of something.
Social media can influence public consciousness on various issues.
Mạng xã hội có thể ảnh hưởng đến ý thức công chúng về nhiều vấn đề.
Increasing social consciousness about mental health is crucial in society.
Tăng cường ý thức xã hội về sức khỏe tâm thần là rất quan trọng trong xã hội.
Educational programs aim to raise awareness and consciousness among students.
Các chương trình giáo dục nhằm mục tiêu nâng cao nhận thức và ý thức của học sinh.
Trạng thái nhận thức và phản ứng với môi trường xung quanh.
The state of being aware of and responsive to ones surroundings.
Social consciousness is important for creating positive change in society.
Nhận thức xã hội quan trọng để tạo ra sự thay đổi tích cực trong xã hội.
Her social consciousness led her to volunteer at the local community center.
Nhận thức xã hội của cô dẫn đến việc tình nguyện tại trung tâm cộng đồng địa phương.
The organization aims to raise awareness and promote social consciousness among youth.
Tổ chức nhằm mục tiêu nâng cao nhận thức và thúc đẩy nhận thức xã hội trong giới trẻ.
Dạng danh từ của Consciousness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Consciousness | Consciousnesses |
Kết hợp từ của Consciousness (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Public consciousness Địa cầu công cộng | Social media plays a significant role in shaping public consciousness. Mạng xã hội đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành ý thức công cộng. |
Racial consciousness Nhận thức chủng tộc | Her racial consciousness was raised after attending a diversity workshop. Nhận thức chủng tộc của cô ấy được nâng cao sau khi tham gia hội thảo đa dạng. |
Gay consciousness Tâm thức đồng tính | Social media platforms can influence gay consciousness positively. Các nền tảng truyền thông xã hội có thể ảnh hưởng tích cực đến ý thức đồng tính. |
National consciousness Tâm thức dân tộc | Social media plays a role in shaping national consciousness. Mạng xã hội đóng vai trò trong việc hình thành ý thức quốc gia. |
Black consciousness Tính thức đen đỏ | Black consciousness promotes self-awareness and empowerment in marginalized communities. Tâm thức da đen thúc đẩy tự nhận thức và quyền lực trong cộng đồng bị tách biệt. |
Họ từ
Khái niệm "consciousness" (tâm thức) đề cập đến trạng thái nhận thức về bản thân và môi trường xung quanh. Nó mô tả khả năng của con người trong việc cảm nhận, suy nghĩ và phản ứng. Trong tiếng Anh Mỹ, "consciousness" được sử dụng để chỉ ý thức, trong khi tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh khía cạnh nhận biết và tỉnh táo. Tuy nhiên, ý nghĩa cơ bản của từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "consciousness" xuất phát từ tiếng Latin "conscientia", kết hợp giữa tiền tố "con-" (cùng với) và động từ "scire" (biết). Ban đầu, "conscientia" mang ý nghĩa chỉ sự nhận thức về bản thân và môi trường xung quanh. Qua thời gian, khái niệm đã phát triển để phản ánh trạng thái nhận thức phức tạp của con người, bao gồm cảm xúc, suy nghĩ và tự ý thức. Hiện nay, "consciousness" được sử dụng để diễn đạt sự hiểu biết và nhận thức chủ quan của cá nhân.
Từ "consciousness" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi đề tài liên quan đến tâm lý học và triết học thường được khai thác. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả trạng thái ý thức, cùng với các khía cạnh như nhận thức và tự nhận thức. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các cuộc thảo luận về triết lý tâm lý, sinh lý học và các nghiên cứu về tâm trí trong xã hội hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

