Bản dịch của từ Conscript trong tiếng Việt

Conscript

Noun [U/C]Verb

Conscript (Noun)

01

Một người bị bắt buộc nhập ngũ.

A person enlisted compulsorily.

Ví dụ

John was a conscript in the military.

John là một người nhập ngũ bắt buộc.

She felt relieved that she wasn't conscripted.

Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm vì cô ấy không bị nhập ngũ.

Are conscripts required to serve for a specific period of time?

Liệu những người nhập ngũ có bắt buộc phải phục vụ trong một khoảng thời gian cụ thể không?

Conscript (Verb)

01

Nhập ngũ (ai đó) một cách bắt buộc, thường là vào các dịch vụ vũ trang.

Enlist someone compulsorily typically into the armed services.

Ví dụ

Conscripting young adults can lead to a shortage of skilled workers.

Bắt quân người trẻ có thể dẫn đến thiếu lao động chuyên nghiệp.

Not conscripting citizens preserves individual freedom and choice in career paths.

Không bắt quân công dân bảo tồn tự do cá nhân và lựa chọn trong sự nghiệp.

Should countries conscript citizens for military service during times of peace?

Liệu các quốc gia có nên bắt quân công dân phục vụ quân sự trong thời bình không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conscript

Không có idiom phù hợp