Bản dịch của từ Conscript trong tiếng Việt
Conscript
Conscript (Noun)
Một người bị bắt buộc nhập ngũ.
A person enlisted compulsorily.
John was a conscript in the military.
John là một người nhập ngũ bắt buộc.
She felt relieved that she wasn't conscripted.
Cô ấy cảm thấy nhẹ nhõm vì cô ấy không bị nhập ngũ.
Are conscripts required to serve for a specific period of time?
Liệu những người nhập ngũ có bắt buộc phải phục vụ trong một khoảng thời gian cụ thể không?
Dạng danh từ của Conscript (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Conscript | Conscripts |
Conscript (Verb)
Nhập ngũ (ai đó) một cách bắt buộc, thường là vào các dịch vụ vũ trang.
Enlist someone compulsorily typically into the armed services.
Conscripting young adults can lead to a shortage of skilled workers.
Bắt quân người trẻ có thể dẫn đến thiếu lao động chuyên nghiệp.
Not conscripting citizens preserves individual freedom and choice in career paths.
Không bắt quân công dân bảo tồn tự do cá nhân và lựa chọn trong sự nghiệp.
Should countries conscript citizens for military service during times of peace?
Liệu các quốc gia có nên bắt quân công dân phục vụ quân sự trong thời bình không?
Dạng động từ của Conscript (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Conscript |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Conscripted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Conscripted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Conscripts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Conscripting |
Họ từ
Từ "conscript" được sử dụng để chỉ một cá nhân bị bắt buộc tham gia vào quân đội, thường là do luật nghĩa vụ quân sự. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả trong Anh và Mỹ, nhưng trong thực tế, cách sử dụng có thể khác nhau: ở Anh, "conscript" thường gắn liền với các cuộc chiến tranh trong quá khứ, trong khi ở Mỹ, nó có thể nhắc tới nghĩa vụ quân sự hiện tại hoặc lịch sử. Cách phát âm cũng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong giọng điệu giữa hai vùng.
Từ "conscript" có nguồn gốc từ tiếng Latin "conscribere", nghĩa là "ghi lại" hay "đăng ký". Trong tiếng Latin, "con-" có nghĩa là "cùng" và "scribere" có nghĩa là "viết". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ việc ghi danh vào quân đội, phản ánh sự bắt buộc mà một cá nhân phải tham gia. Ngày nay, "conscript" chỉ những người lính bị ép buộc phục vụ trong quân đội, thể hiện tính chính thức và sự bắt buộc trong việc gia nhập.
Từ "conscript" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp hơn so với các từ vựng liên quan đến quân sự hay nghĩa vụ. Trong ngữ cảnh khác, "conscript" thường được sử dụng khi thảo luận về nghĩa vụ quân sự, chính sách tuyển quân hoặc lịch sử quân sự. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết về quân đội hoặc các cuộc xung đột, phản ánh quy định về việc nhập ngũ bắt buộc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp