Bản dịch của từ Conscripted trong tiếng Việt

Conscripted

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conscripted (Adjective)

01

Nhập ngũ bắt buộc.

Enlisted compulsorily.

Ví dụ

Many young men were conscripted during the Vietnam War in 1965.

Nhiều thanh niên đã bị gọi nhập ngũ trong Chiến tranh Việt Nam năm 1965.

Not all citizens were conscripted for military service in World War II.

Không phải tất cả công dân đều bị gọi nhập ngũ trong Thế chiến II.

Were students conscripted during the national emergency in 2020?

Có phải sinh viên đã bị gọi nhập ngũ trong tình trạng khẩn cấp năm 2020 không?

Conscripted (Verb)

knskɹˈɪptɪd
knskɹˈɪptɪd
01

Nhập ngũ (ai đó) một cách bắt buộc, thường là vào quân đội.

Enlist someone compulsorily typically into the armed services.

Ví dụ

Many young men were conscripted during the Vietnam War.

Nhiều thanh niên đã bị conscripted trong Chiến tranh Việt Nam.

Not all citizens were conscripted for military service in 2020.

Không phải tất cả công dân đều bị conscripted cho dịch vụ quân sự vào năm 2020.

Were students conscripted during the last national emergency?

Có phải sinh viên đã bị conscripted trong tình huống khẩn cấp quốc gia gần đây?

Dạng động từ của Conscripted (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Conscript

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Conscripted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Conscripted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Conscripts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Conscripting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Conscripted cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conscripted

Không có idiom phù hợp