Bản dịch của từ Conscripted trong tiếng Việt
Conscripted

Conscripted (Adjective)
Nhập ngũ bắt buộc.
Enlisted compulsorily.
Many young men were conscripted during the Vietnam War in 1965.
Nhiều thanh niên đã bị gọi nhập ngũ trong Chiến tranh Việt Nam năm 1965.
Not all citizens were conscripted for military service in World War II.
Không phải tất cả công dân đều bị gọi nhập ngũ trong Thế chiến II.
Were students conscripted during the national emergency in 2020?
Có phải sinh viên đã bị gọi nhập ngũ trong tình trạng khẩn cấp năm 2020 không?
Conscripted (Verb)
Nhập ngũ (ai đó) một cách bắt buộc, thường là vào quân đội.
Enlist someone compulsorily typically into the armed services.
Many young men were conscripted during the Vietnam War.
Nhiều thanh niên đã bị conscripted trong Chiến tranh Việt Nam.
Not all citizens were conscripted for military service in 2020.
Không phải tất cả công dân đều bị conscripted cho dịch vụ quân sự vào năm 2020.
Were students conscripted during the last national emergency?
Có phải sinh viên đã bị conscripted trong tình huống khẩn cấp quốc gia gần đây?
Dạng động từ của Conscripted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Conscript |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Conscripted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Conscripted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Conscripts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Conscripting |
Họ từ
Thuật ngữ "conscripted" được dùng để chỉ quá trình mà một cá nhân bị bắt buộc tham gia quân đội thông qua nghĩa vụ quân sự. Từ này thường xuất hiện trong bối cảnh lịch sử và chính trị. Trong tiếng Anh, "conscripted" có nghĩa tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau, với trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai trong tiếng Anh Anh và có thể nhẹ hơn trong tiếng Anh Mỹ. Trong sử dụng, từ này thường liên quan đến các chính sách quân sự và tác động xã hội của việc nhập ngũ.
Từ "conscripted" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "conscribere", có nghĩa là "ghi chép lại" hoặc "điều động". Tiền tố "con-" kết hợp với động từ "scribere" (viết) thể hiện hành động ghi danh hoặc ghi chép vào một danh sách. Khái niệm này đã phát triển để chỉ việc gọi lính nghĩa vụ vào quân đội. Hiện nay, "conscripted" thường liên quan đến nghĩa vụ quân sự bắt buộc, phản ánh trách nhiệm pháp lý của cá nhân đối với nhà nước.
Từ "conscripted" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, với tần suất sử dụng thấp đến trung bình. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh quân sự, mô tả việc gọi nhập ngũ hoặc buộc một cá nhân gia nhập lực lượng vũ trang. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các thảo luận về chính trị và quyền công dân, đặc biệt khi đề cập đến các chính sách quốc gia liên quan đến nghĩa vụ quân sự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp