Bản dịch của từ Conscripts trong tiếng Việt

Conscripts

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conscripts (Verb)

knskɹˈɪpts
knskɹˈɪpts
01

Nhập ngũ (ai đó) một cách bắt buộc, thường là vào các dịch vụ vũ trang.

Enlist someone compulsorily typically into the armed services.

Ví dụ

Many young men are conscripts in the military during wartime.

Nhiều thanh niên là lính nghĩa vụ trong quân đội trong thời chiến.

Not all citizens want to be conscripts in the army.

Không phải tất cả công dân đều muốn trở thành lính nghĩa vụ trong quân đội.

Are conscripts treated fairly in the military service?

Lính nghĩa vụ có được đối xử công bằng trong quân đội không?

Dạng động từ của Conscripts (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Conscript

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Conscripted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Conscripted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Conscripts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Conscripting

Conscripts (Noun)

kˈɑnskɹɪpts
kˈɑnskɹɪpts
01

Một người bị bắt buộc nhập ngũ, điển hình là vào các dịch vụ vũ trang.

A person who is enlisted compulsorily typically into the armed services.

Ví dụ

Many conscripts joined the army during World War II in 1941.

Nhiều lính nghĩa vụ đã gia nhập quân đội trong Thế chiến II năm 1941.

Not all conscripts were happy about serving in the military.

Không phải tất cả lính nghĩa vụ đều hài lòng khi phục vụ trong quân đội.

Are conscripts treated fairly in today's military service programs?

Liệu lính nghĩa vụ có được đối xử công bằng trong các chương trình phục vụ quân đội hôm nay không?

Dạng danh từ của Conscripts (Noun)

SingularPlural

Conscript

Conscripts

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/conscripts/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conscripts

Không có idiom phù hợp