Bản dịch của từ Conscripts trong tiếng Việt
Conscripts

Conscripts (Verb)
Nhập ngũ (ai đó) một cách bắt buộc, thường là vào các dịch vụ vũ trang.
Enlist someone compulsorily typically into the armed services.
Many young men are conscripts in the military during wartime.
Nhiều thanh niên là lính nghĩa vụ trong quân đội trong thời chiến.
Not all citizens want to be conscripts in the army.
Không phải tất cả công dân đều muốn trở thành lính nghĩa vụ trong quân đội.
Are conscripts treated fairly in the military service?
Lính nghĩa vụ có được đối xử công bằng trong quân đội không?
Dạng động từ của Conscripts (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Conscript |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Conscripted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Conscripted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Conscripts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Conscripting |
Conscripts (Noun)
Một người bị bắt buộc nhập ngũ, điển hình là vào các dịch vụ vũ trang.
A person who is enlisted compulsorily typically into the armed services.
Many conscripts joined the army during World War II in 1941.
Nhiều lính nghĩa vụ đã gia nhập quân đội trong Thế chiến II năm 1941.
Not all conscripts were happy about serving in the military.
Không phải tất cả lính nghĩa vụ đều hài lòng khi phục vụ trong quân đội.
Are conscripts treated fairly in today's military service programs?
Liệu lính nghĩa vụ có được đối xử công bằng trong các chương trình phục vụ quân đội hôm nay không?
Dạng danh từ của Conscripts (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Conscript | Conscripts |
Họ từ
Từ "conscripts" là danh từ chỉ những người được tuyển dụng vào quân đội theo chế độ nghĩa vụ quân sự. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và quân sự để miêu tả những cá nhân không tình nguyện tham gia quân đội, mà phải thực hiện nghĩa vụ do luật pháp quy định. Cách phát âm và viết từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, bối cảnh và nhận thức về nghĩa vụ quân sự có thể khác nhau tùy theo từng quốc gia.
Từ "conscripts" xuất phát từ động từ Latin "conscribere", có nghĩa là "ghi chép, tuyển mộ". Trong tiếng Latin, "con-" nghĩa là "cùng nhau" và "scribere" có nghĩa là "viết". Thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 16 để chỉ những người được gọi hoặc bắt buộc tham gia quân đội. Ngày nay, "conscripts" dùng để chỉ những người lính được tuyển mộ một cách bắt buộc, phản ánh di sản lịch sử của việc gia nhập quân đội không tự nguyện.
Từ "conscripts" (lính nghĩa vụ) thường xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài nói và bài viết, nơi chủ đề liên quan đến quân đội hoặc chính trị có thể được thảo luận. Trong văn cảnh khác, "conscripts" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quân sự, chính sách quốc phòng, và lịch sử, liên quan đến việc tuyển dụng lính từ cộng đồng dân cư vào lực lượng quân đội trong thời gian chiến tranh hoặc khủng hoảng.