Bản dịch của từ Consensus of opinion trong tiếng Việt

Consensus of opinion

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Consensus of opinion (Phrase)

01

Một ý kiến hoặc quyết định được chấp nhận chung giữa một nhóm người.

A generally accepted opinion or decision among a group of people.

Ví dụ

The committee reached a consensus of opinion about the new policy.

Ủy ban đã đạt được sự đồng thuận về chính sách mới.

They did not find a consensus of opinion on climate change solutions.

Họ không tìm thấy sự đồng thuận về các giải pháp cho biến đổi khí hậu.

Is there a consensus of opinion among experts on social media impact?

Có sự đồng thuận nào giữa các chuyên gia về tác động của mạng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Consensus of opinion cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Consensus of opinion

Không có idiom phù hợp