Bản dịch của từ Consensus of opinion trong tiếng Việt
Consensus of opinion
Consensus of opinion (Phrase)
The committee reached a consensus of opinion about the new policy.
Ủy ban đã đạt được sự đồng thuận về chính sách mới.
They did not find a consensus of opinion on climate change solutions.
Họ không tìm thấy sự đồng thuận về các giải pháp cho biến đổi khí hậu.
Is there a consensus of opinion among experts on social media impact?
Có sự đồng thuận nào giữa các chuyên gia về tác động của mạng xã hội không?
Khái niệm "consensus of opinion" được hiểu là sự đồng thuận giữa một nhóm người về một vấn đề cụ thể. Cụm từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh chính trị, xã hội và khoa học để thể hiện sự đồng ý chung. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến và không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách phát âm so với tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong thực hành, sự đồng thuận có thể phản ánh đặc điểm văn hóa khác nhau trong các nhóm người, tùy thuộc vào ngữ cảnh địa lý.
Từ "consensus" bắt nguồn từ tiếng Latin "consensus", có nghĩa là "sự đồng lòng, sự nhất trí". Chữ "con-" mang nghĩa "cùng nhau" và "sentire" có nghĩa là "cảm nhận" hoặc "cảm thấy". Trong lịch sử, khái niệm này được sử dụng để chỉ sự đồng thuận trong các quyết định xã hội hoặc chính trị. Ngày nay, "consensus" thường được dùng để chỉ sự đồng ý chung của một nhóm người, thể hiện sự hòa hợp trong quan điểm và ý kiến.
"Census of opinion" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh được khuyến khích bày tỏ ý kiến cá nhân và phân tích các quan điểm khác nhau. Trong ngữ cảnh rộng hơn, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận, hội nghị, hoặc nghiên cứu xã hội để chỉ sự đồng thuận hoặc quan điểm chung của nhóm người về một vấn đề cụ thể. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự hợp tác và thỏa thuận trong việc đạt được kết quả tích cực trong các quyết định tập thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp