Bản dịch của từ Conservationist trong tiếng Việt

Conservationist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conservationist (Noun)

kɑnsɚvˈeɪʃənəst
kɑnsəɹvˈeɪʃənɪst
01

Người ủng hộ hoặc hành động để bảo vệ và bảo tồn môi trường và động vật hoang dã.

A person who advocates or acts for the protection and preservation of the environment and wildlife.

Ví dụ

The conservationist organized a beach clean-up event to protect marine life.

Người bảo tồn tổ chức sự kiện dọn dẹp bãi biển để bảo vệ sinh vật biển.

The conservationist campaigned for stricter laws to safeguard endangered species.

Người bảo tồn vận động cho việc có luật pháp nghiêm ngặt để bảo vệ các loài đang bị đe dọa.

The conservationist planted trees in urban areas to promote green spaces.

Người bảo tồn trồng cây ở khu vực đô thị để thúc đẩy không gian xanh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/conservationist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conservationist

Không có idiom phù hợp