Bản dịch của từ Conservationist trong tiếng Việt
Conservationist

Conservationist (Noun)
Người ủng hộ hoặc hành động để bảo vệ và bảo tồn môi trường và động vật hoang dã.
A person who advocates or acts for the protection and preservation of the environment and wildlife.
The conservationist organized a beach clean-up event to protect marine life.
Người bảo tồn tổ chức sự kiện dọn dẹp bãi biển để bảo vệ sinh vật biển.
The conservationist campaigned for stricter laws to safeguard endangered species.
Người bảo tồn vận động cho việc có luật pháp nghiêm ngặt để bảo vệ các loài đang bị đe dọa.
The conservationist planted trees in urban areas to promote green spaces.
Người bảo tồn trồng cây ở khu vực đô thị để thúc đẩy không gian xanh.
Họ từ
Từ "conservationist" chỉ những người hoạt động trong lĩnh vực bảo tồn môi trường, động vật và thiên nhiên. Họ thường tham gia vào các chiến dịch bảo vệ môi trường, nghiên cứu và quản lý tài nguyên thiên nhiên bền vững. Trong tiếng Anh, "conservationist" được sử dụng phổ biến giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hay ngữ nghĩa, nhưng đôi khi cách thức áp dụng có thể khác nhau do các quy định và văn hóa địa phương về bảo vệ môi trường.
Từ "conservationist" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "conservare", có nghĩa là "bảo quản" hoặc "giữ gìn". Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu vào cuối thế kỷ 19 khi phong trào bảo tồn tài nguyên thiên nhiên trở nên phổ biến. "Conservationist" chỉ những cá nhân hoặc nhóm hoạt động nhằm bảo vệ môi trường, đa dạng sinh học và các nguồn tài nguyên thiên nhiên. Ngày nay, từ này còn phản ánh sự nhận thức ngày càng tăng về tầm quan trọng của việc bảo vệ hành tinh trước các tác động tiêu cực của con người.
Thuật ngữ "conservationist" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong nghe và nói. Tuy nhiên, từ này có tính chuyên môn cao, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh về bảo tồn môi trường, sinh thái và chính sách bảo vệ động thực vật. Các nhà bảo tồn thường tham gia vào các cuộc thảo luận về biến đổi khí hậu, quản lý tài nguyên thiên nhiên và bảo vệ hệ sinh thái, làm nổi bật tầm quan trọng của họ trong việc duy trì sự đa dạng sinh học và bền vững môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp