Bản dịch của từ Consorting trong tiếng Việt

Consorting

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Consorting (Verb)

knsˈɔɹtɪŋ
knsˈɔɹtɪŋ
01

Thường xuyên liên kết với (ai đó), thường là với sự không tán thành của người khác.

Habitually associate with someone typically with the disapproval of others.

Ví dụ

Sarah is consorting with people who dislike her at school.

Sarah đang kết giao với những người không thích cô ấy ở trường.

John is not consorting with any negative influences in his life.

John không kết giao với bất kỳ ảnh hưởng tiêu cực nào trong cuộc sống.

Is Maria consorting with the wrong crowd at the party?

Maria có đang kết giao với nhóm người không tốt tại bữa tiệc không?

Dạng động từ của Consorting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Consort

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Consorted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Consorted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Consorts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Consorting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/consorting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Consorting

Không có idiom phù hợp