Bản dịch của từ Consorting trong tiếng Việt
Consorting

Consorting (Verb)
Thường xuyên liên kết với (ai đó), thường là với sự không tán thành của người khác.
Habitually associate with someone typically with the disapproval of others.
Sarah is consorting with people who dislike her at school.
Sarah đang kết giao với những người không thích cô ấy ở trường.
John is not consorting with any negative influences in his life.
John không kết giao với bất kỳ ảnh hưởng tiêu cực nào trong cuộc sống.
Is Maria consorting with the wrong crowd at the party?
Maria có đang kết giao với nhóm người không tốt tại bữa tiệc không?
Dạng động từ của Consorting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Consort |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Consorted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Consorted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Consorts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Consorting |
Họ từ
Từ "consorting" là một động từ tiếng Anh, có nghĩa là giao du, kết thân hoặc hợp tác với một ai đó, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tiêu cực, như trong việc kết thân với những người không đáng tin cậy. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này được phát âm là /kənˈsɔːtɪŋ/, trong khi ở tiếng Anh Mỹ (American English) là /kənˈsɔrtɪŋ/. Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở cách phát âm, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng cơ bản vẫn không thay đổi.
Từ "consorting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "consortire", có nghĩa là "kết hợp" hoặc "tham gia". Gốc từ "con-" biểu thị sự kết nối, và "sortire" liên quan đến việc phân loại hoặc chia sẻ. Trong ngữ cảnh lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ hình thức liên kết hoặc giao du, đặc biệt trong các mối quan hệ xã hội. Hiện nay, "consorting" thường mang nghĩa tiêu cực, liên quan đến việc giao du với những người không được xã hội chấp nhận, phản ánh sự lo ngại về ảnh hưởng của những mối quan hệ này.
Từ "consorting" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh sử dụng từ này chủ yếu liên quan đến các mối quan hệ xã hội hoặc hợp tác giữa các cá nhân. Trong các bài viết học thuật hoặc tài liệu pháp lý, "consorting" có thể được sử dụng để mô tả hành động kết giao hoặc liên kết với những cá nhân nhất định, thường là trong các tình huống gây tranh cãi hoặc không chính thức, như trong các vụ án hình sự. Từ này hiếm khi được sử dụng trong hội thoại thông thường.