Bản dịch của từ Conspiracy theory trong tiếng Việt
Conspiracy theory

Conspiracy theory (Noun)
(bác bỏ, xúc phạm) suy đoán mang tính giả thuyết thường được coi là không đúng sự thật hoặc kỳ quặc.
Dismissive derogatory hypothetical speculation that is commonly considered untrue or outlandish.
Many believe the conspiracy theory about aliens in Area 51 is false.
Nhiều người tin rằng thuyết âm mưu về người ngoài hành tinh ở Khu 51 là sai.
I do not accept the conspiracy theory regarding the moon landing.
Tôi không chấp nhận thuyết âm mưu về việc đặt chân lên mặt trăng.
Is the conspiracy theory about vaccines really based on any facts?
Thuyết âm mưu về vắc xin có thực sự dựa trên bất kỳ sự thật nào không?
(ban đầu là luật) được sử dụng ngoài nghĩa bóng hoặc thành ngữ: xem âm mưu, lý thuyết. một giả thuyết đặt ra âm mưu hoặc thông đồng.
Originally law used other than figuratively or idiomatically see conspiracy theory a hypothesis that posits conspiracy or collusion.
Many people believe in a conspiracy theory about climate change data manipulation.
Nhiều người tin vào một thuyết âm mưu về việc thao túng dữ liệu biến đổi khí hậu.
The conspiracy theory regarding the pandemic is not supported by scientific evidence.
Thuyết âm mưu về đại dịch không được hỗ trợ bởi bằng chứng khoa học.
Is the conspiracy theory about government surveillance widely accepted in society?
Thuyết âm mưu về giám sát của chính phủ có được chấp nhận rộng rãi trong xã hội không?
Thuyết âm mưu (conspiracy theory) đề cập đến những giả thuyết hoặc niềm tin cho rằng các sự kiện, tình huống hay hiện tượng xảy ra trong xã hội thường do một nhóm người hoặc tổ chức bí mật có mục đích xấu xa điều khiển. Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ những lý thuyết không có cơ sở chứng minh hoặc được coi là không chính thống. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng trong một số ngữ cảnh, thuyết âm mưu có thể mang tính tiêu cực hơn tại Mỹ do sự phổ biến của các lý thuyết cực đoan trong thời gian gần đây.
Thuật ngữ "conspiracy theory" có nguồn gốc từ tiếng Latin "conspirare", có nghĩa là "tham gia cùng nhau" hoặc "hợp tác". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp thành "conspiration", mang hàm ý về các âm mưu bí mật. Lịch sử hiện đại của cụm từ này bắt đầu từ thế kỷ 20, khi nó chỉ những giả thuyết về các kế hoạch bí mật gây hại. Hiện tại, "conspiracy theory" chỉ những niềm tin rằng một nhóm người hoặc tổ chức đang âm thầm thao túng sự kiện, thường trái với thông tin chính thống.
Thuật ngữ "thuyết âm mưu" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần Speaking và Writing của IELTS, đặc biệt khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến xã hội và chính trị. Trong phần Listening và Reading, từ này ít được gặp hơn nhưng vẫn có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc đoạn hội thoại về vấn đề an ninh hoặc sự kiện lịch sử. Trong các ngữ cảnh khác, thuyết âm mưu thường được sử dụng để chỉ những giả thuyết không có chứng cứ vững chắc nhằm giải thích các sự kiện quan trọng.