Bản dịch của từ Constable trong tiếng Việt
Constable

Constable (Noun)
The constable oversaw security at the royal castle.
Người tuần tra giữ an ninh tại lâu đài hoàng gia.
The constable reported directly to the king on castle matters.
Người tuần tra báo cáo trực tiếp cho vua về các vấn đề của lâu đài.
The constable's duty was to protect the castle from intruders.
Nhiệm vụ của người tuần tra là bảo vệ lâu đài khỏi kẻ xâm nhập.
The constable patrolled the neighborhood to ensure safety.
Cảnh sát trinh sát khu phố để đảm bảo an toàn.
The constable arrested a thief who stole from the market.
Cảnh sát bắt một tên trộm đã trộm cắp từ chợ.
The constable helped a lost child find their way home.
Cảnh sát giúp một đứa trẻ lạc tìm đường về nhà.
Dạng danh từ của Constable (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Constable | Constables |
Kết hợp từ của Constable (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Detective constable Thanh tra cảnh sát | The detective constable investigated a social media fraud case. Thiếu tá điều tra một vụ lừa đảo trên mạng xã hội. |
Chief constable Cảnh sát trưởng | The chief constable visited the local community center for a meeting. Người cảnh sát trưởng đã đến trung tâm cộng đồng địa phương để họp. |
Police constable Cảnh sát điều tra viên | The police constable patrolled the neighborhood to ensure safety. Cảnh sát cảnh sát tuần tra khu phố để đảm bảo an toàn. |
Uniformed constable Cảnh sát điều tra | The uniformed constable patrolled the neighborhood to ensure safety. Cảnh sát trinh sát tuần tra khu phố để đảm bảo an toàn. |
Special constable Cảnh sát đặc biệt | The special constable helped direct traffic during the charity event. Người cảnh sát đặc biệt giúp điều tiết giao thông trong sự kiện từ thiện. |
Họ từ
"Constable" là một thuật ngữ chỉ một chức danh cảnh sát cấp thấp, thường được sử dụng trong hệ thống pháp luật của Anh và các quốc gia thuộc Khối thịnh vượng chung. Trong tiếng Anh Anh, "constable" thường đề cập đến cảnh sát địa phương, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ tương đương thường là "police officer". Tuy nhiên, "constable" tại một số khu vực của Mỹ vẫn được dùng để chỉ một loại chức vụ và tư cách nhất định trong ngành tư pháp. Khái niệm này phản ánh sự khác biệt trong cấu trúc và chức năng của lực lượng thực thi pháp luật giữa hai nền văn hóa.
Từ "constable" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "comes stabuli", có nghĩa là "người phụ trách ngựa của hoàng gia". Thuật ngữ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp trung cổ "conestable", chỉ về một chức vụ quản lý quân sự trong quân đội. Qua thời gian, "constable" đã được sử dụng để chỉ những người thi hành pháp luật địa phương, kết nối với ý nghĩa hiện tại về trách nhiệm bảo vệ trật tự và an ninh công cộng.
Từ "constable" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến pháp luật hoặc an ninh. Trong phần Nói và Viết, từ này không phổ biến và thường chỉ xuất hiện trong chủ đề về hệ thống tư pháp hoặc các bài thuyết trình về an ninh công cộng. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được dùng để chỉ một loại cảnh sát ở cấp địa phương, thường có nhiệm vụ thi hành pháp luật và duy trì trật tự.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp