Bản dịch của từ Consternation trong tiếng Việt

Consternation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Consternation (Noun)

kˌɑnstɚnˈeiʃn̩
kˌɑnstəɹnˈeiʃn̩
01

Cảm giác lo lắng hoặc mất tinh thần, thường là trước điều gì đó bất ngờ.

A feeling of anxiety or dismay typically at something unexpected.

Ví dụ

The consternation in the room was palpable after the unexpected announcement.

Sự hoang mang trong phòng rõ ràng sau thông báo bất ngờ.

Her face showed consternation when she heard the surprising news.

Gương mặt cô ấy thể hiện sự hoang mang khi nghe tin bất ngờ.

The consternation among the guests grew as the event took an unexpected turn.

Sự hoang mang giữa khách mời tăng lên khi sự kiện chuyển hướng bất ngờ.

Kết hợp từ của Consternation (Noun)

CollocationVí dụ

Great consternation

Nỗi sợ hãi lớn

The news caused great consternation among the students.

Tin tức gây ra sự hoang mang lớn giữa các sinh viên.

Considerable consternation

Sự bối rối đáng kể

There was considerable consternation among the students about the exam results.

Học sinh lo lắng về kết quả thi.

Widespread consternation

Sự hoang mang lan rộng

The social media post caused widespread consternation among users.

Bài đăng trên mạng xã hội gây ra sự hoang mang lan rộng giữa người dùng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/consternation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Consternation

Không có idiom phù hợp