Bản dịch của từ Consternation trong tiếng Việt
Consternation

Consternation (Noun)
The consternation in the room was palpable after the unexpected announcement.
Sự hoang mang trong phòng rõ ràng sau thông báo bất ngờ.
Her face showed consternation when she heard the surprising news.
Gương mặt cô ấy thể hiện sự hoang mang khi nghe tin bất ngờ.
The consternation among the guests grew as the event took an unexpected turn.
Sự hoang mang giữa khách mời tăng lên khi sự kiện chuyển hướng bất ngờ.
Kết hợp từ của Consternation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Great consternation Nỗi sợ hãi lớn | The news caused great consternation among the students. Tin tức gây ra sự hoang mang lớn giữa các sinh viên. |
Considerable consternation Sự bối rối đáng kể | There was considerable consternation among the students about the exam results. Học sinh lo lắng về kết quả thi. |
Widespread consternation Sự hoang mang lan rộng | The social media post caused widespread consternation among users. Bài đăng trên mạng xã hội gây ra sự hoang mang lan rộng giữa người dùng. |
Họ từ
Từ "consternation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "consternatio", mang ý nghĩa chỉ trạng thái hoang mang, lo âu, hay sự bối rối do sự kiện bất ngờ hoặc khó khăn. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh Anh mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay nghĩa. Trong ngữ cảnh, "consternation" thường ám chỉ đến cảm giác lo lắng hoặc ngạc nhiên tiêu cực, thường gặp trong văn học và các bài viết chính thức để thể hiện sự phản ứng mạnh mẽ trước tình huống không mong đợi.
Từ "consternation" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "consternatio", có nghĩa là "sự làm cho hoảng sợ" hoặc "sự xáo trộn". Từ này được hình thành từ "con-" (cùng nhau) và "sternere" (để trải ra, nằm xuống), thể hiện nghĩa của việc bị áp lực và sợ hãi. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng từ thế kỷ 17 để chỉ cảm giác bối rối và lo âu trong những tình huống không mong đợi, phản ánh rõ sự kết nối giữa biểu hiện tâm lý và nguồn gốc ngữ nghĩa ban đầu.
Từ "consternation" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), với tần suất thấp trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Thường thấy trong các văn bản học thuật hoặc công việc, từ này diễn tả sự lo lắng, bối rối hoặc cảm giác sốc do một sự kiện bất ngờ. "Consternation" thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả phản ứng của con người trước các tình huống khẩn cấp, quyết định quan trọng hoặc tin tức gây sốc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp