Bản dịch của từ Constraining trong tiếng Việt

Constraining

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Constraining (Verb)

knstɹˈeɪnɪŋ
knstɹˈeɪnɪŋ
01

Để hạn chế hoặc hạn chế một cái gì đó.

To restrict or limit something.

Ví dụ

The government is constraining the use of plastic bags.

Chính phủ đang hạn chế việc sử dụng túi nhựa.

Schools are constraining access to social media during class hours.

Các trường đang hạn chế việc truy cập mạng xã hội trong giờ học.

Parents should not constraining their children's freedom excessively.

Cha mẹ không nên hạn chế quá mức tự do của con cái.

Dạng động từ của Constraining (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Constrain

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Constrained

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Constrained

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Constrains

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Constraining

Constraining (Adjective)

ˈkɑnˈstreɪ.nɪŋ
ˈkɑnˈstreɪ.nɪŋ
01

Hạn chế hoặc hạn chế.

Restricting or limiting.

Ví dụ

The constraining rules limited the number of attendees at the party.

Các quy tắc hạn chế giới hạn số lượng khách tham dự buổi tiệc.

Financial constraints prevented the school from expanding its facilities.

Ràng buộc tài chính ngăn cản trường học mở rộng cơ sở vật chất của mình.

The constraining regulations imposed curfews on teenagers in the neighborhood.

Các quy định hạn chế áp đặt giờ giới nghiêm cho thanh thiếu niên trong khu phố.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/constraining/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/03/2021
[...] This tendency the development of domestic producers and, therefore, the national economy as a whole [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/03/2021
Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng
[...] It is my belief that we have rather control over a rented house since we have to obey some regulations of its legal owner [...]Trích: Describe an ideal house - Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 kèm từ vựng

Idiom with Constraining

Không có idiom phù hợp