Bản dịch của từ Constraining trong tiếng Việt
Constraining

Constraining (Verb)
The government is constraining the use of plastic bags.
Chính phủ đang hạn chế việc sử dụng túi nhựa.
Schools are constraining access to social media during class hours.
Các trường đang hạn chế việc truy cập mạng xã hội trong giờ học.
Parents should not constraining their children's freedom excessively.
Cha mẹ không nên hạn chế quá mức tự do của con cái.
Dạng động từ của Constraining (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Constrain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Constrained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Constrained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Constrains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Constraining |
Constraining (Adjective)
Hạn chế hoặc hạn chế.
Restricting or limiting.
The constraining rules limited the number of attendees at the party.
Các quy tắc hạn chế giới hạn số lượng khách tham dự buổi tiệc.
Financial constraints prevented the school from expanding its facilities.
Ràng buộc tài chính ngăn cản trường học mở rộng cơ sở vật chất của mình.
The constraining regulations imposed curfews on teenagers in the neighborhood.
Các quy định hạn chế áp đặt giờ giới nghiêm cho thanh thiếu niên trong khu phố.
Họ từ
Từ "constraining" là hình thức hiện tại phân từ của động từ "constrain", có nghĩa là hạn chế hoặc ép buộc một cái gì đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý, khoa học và kỹ thuật để chỉ sự giới hạn hoặc kiểm soát. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "constraining" có cách viết giống nhau, tuy nhiên ngữ điệu phát âm có thể khác biệt. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở cách nhấn âm và phát âm của nguyên âm.
Từ "constraining" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "constringere", trong đó "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "stringere" có nghĩa là "siết lại". Khi vào tiếng Pháp cổ, từ này biến đổi thành "constraindre". Trong tiếng Anh, "constraining" được sử dụng để chỉ việc giới hạn hoặc ép buộc một cái gì đó. Sự biến đổi này cho thấy mối liên hệ rõ ràng giữa nguồn gốc Latinh và ý nghĩa hiện tại, thể hiện khả năng gây áp lực lên các yếu tố hoặc tình huống.
Từ "constraining" thường xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong IELTS Writing và Speaking, khi người thí sinh cần mô tả sự giới hạn hoặc ràng buộc trong các vấn đề xã hội hoặc cá nhân. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các ngữ cảnh học thuật và nghiên cứu, đặc biệt trong các lĩnh vực như kinh tế, tâm lý học và môi trường, để miêu tả các yếu tố ngăn cản sự phát triển hoặc tiến bộ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

