Bản dịch của từ Consumable trong tiếng Việt
Consumable

Consumable (Adjective)
Consumable goods like food and drinks are always in demand.
Hàng tiêu dùng như thức ăn và đồ uống luôn được ưa chuộng.
The consumable nature of newspapers leads to daily production.
Bản chất tiêu dùng của báo dẫn đến sản xuất hàng ngày.
In a consumable society, fast fashion items are prevalent.
Trong xã hội tiêu dùng, các mặt hàng thời trang nhanh phổ biến.
Dạng tính từ của Consumable (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Consumable Tiêu hao được | - | - |
Consumable (Noun)
Một mặt hàng dự định sẽ được sử dụng tương đối nhanh chóng.
A commodity that is intended to be used up relatively quickly.
Food and drinks are common consumables in social gatherings.
Đồ ăn và đồ uống là những vật tiêu dùng phổ biến trong các buổi gặp mặt xã hội.
Paper plates and napkins are essential consumables for parties.
Đĩa giấy và khăn giấy là những vật tiêu dùng quan trọng cho các bữa tiệc.
Candles and decorations are popular consumables for celebrations.
Nến và trang trí là những vật tiêu dùng phổ biến cho các dịp kỷ niệm.
Dạng danh từ của Consumable (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Consumable | Consumables |
Họ từ
Từ "consumable" được sử dụng để chỉ các sản phẩm hoặc vật liệu có thể được sử dụng hoặc tiêu thụ một lần, như thực phẩm, đồ uống hoặc vật tư trong các quy trình sản xuất. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này đều được sử dụng với ý nghĩa tương tự, nhưng "consumables" thường xuất hiện trong bối cảnh thương mại và công nghiệp nhiều hơn. Phát âm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể, tuy nhiên, cách sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau có thể tạo ra những khác biệt nhỏ trong ý nghĩa ngữ cảnh.
Từ "consumable" xuất phát từ tiếng Latin "consumabilis", bao gồm tiền tố "con-" (cùng nhau) và gốc "sumere" (tiêu thụ). Nghĩa ban đầu liên quan đến việc tiêu dùng hoặc sử dụng đồ vật. Từ này đã được ghi nhận trong tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ngày nay, "consumable" chỉ các sản phẩm có thể tiêu thụ hoặc sử dụng, một khái niệm rộng rãi trong các ngành như sản xuất, thương mại và tiêu dùng, thể hiện sự tương tác giữa con người và tài nguyên.
Từ "consumable" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và nói, thường liên quan đến các chủ đề về kinh tế, môi trường và tiêu dùng. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm có thể tiêu thụ như thực phẩm, văn phòng phẩm và vật tư y tế. Tình huống phổ biến bao gồm các bài thuyết trình về tiếp thị hoặc thảo luận về sự bền vững của sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



