Bản dịch của từ Consumeristic trong tiếng Việt

Consumeristic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Consumeristic (Adjective)

kˌɑnsəmjˈɛɹɨstɨk
kˌɑnsəmjˈɛɹɨstɨk
01

Liên quan đến hoặc thể hiện sự quan tâm quá mức đến chủ nghĩa tiêu dùng.

Relating to or exhibiting an excessive interest in consumerism.

Ví dụ

Many consumeristic habits harm our environment and social relationships.

Nhiều thói quen tiêu dùng gây hại cho môi trường và mối quan hệ xã hội.

Consumeristic lifestyles do not always lead to happiness or fulfillment.

Lối sống tiêu dùng không phải lúc nào cũng mang lại hạnh phúc hay sự thỏa mãn.

Are consumeristic trends affecting our community's values and priorities?

Liệu các xu hướng tiêu dùng có ảnh hưởng đến giá trị và ưu tiên của cộng đồng chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/consumeristic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Consumeristic

Không có idiom phù hợp