Bản dịch của từ Cont. trong tiếng Việt
Cont.

Cont. (Noun)
Many activists made a strong cont for climate change awareness in 2023.
Nhiều nhà hoạt động đã đưa ra một lập luận mạnh mẽ cho nhận thức về biến đổi khí hậu vào năm 2023.
The cont for social justice is often ignored by politicians.
Lập luận cho công bằng xã hội thường bị chính trị gia bỏ qua.
Is there a cont for mental health in schools today?
Có lập luận nào cho sức khỏe tâm thần trong trường học ngày nay không?
Từ "cont". là viết tắt của "continue" trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong văn viết và văn nói, đặc biệt trong bối cảnh giao tiếp không chính thức. Trong tiếng Anh Anh (British English), cách sử dụng tương tự như tiếng Anh Mỹ (American English), nhưng "cont". ít phổ biến hơn trong các tài liệu chính thức. Từ này cũng thường xuất hiện trong các tiêu đề hoặc đoạn văn để chỉ sự tiếp tục của một chủ đề, tránh việc lặp lại từ đầy đủ.
Từ "cont" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "continuare", có nghĩa là "tiếp tục" hoặc "kéo dài". Từ này được hình thành từ tiền tố "con-" (cùng nhau) và động từ "tinuare" (kéo). Trong ngữ cảnh hiện đại, "cont" thường được sử dụng như một viết tắt cho "continue" trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là trong công nghệ thông tin và giao tiếp hàng ngày. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện rõ ý nghĩa của việc duy trì hoặc kéo dài một cái gì đó.
Từ "cont" là dạng viết tắt của "continue" trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong các tài liệu không chính thức, bao gồm tin nhắn và giao tiếp trực tuyến. Trong bối cảnh IELTS, từ này không phổ biến trong bốn thành phần thi (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất không trang trọng và không đầy đủ của nó. Trường hợp sử dụng "cont" phổ biến nhất là trong văn bản hoặc ghi chú để chỉ sự tiếp diễn của một vấn đề hay ý tưởng, nhưng không được khuyến khích trong các bài kiểm tra chính thức.