Bản dịch của từ Cont. trong tiếng Việt

Cont.

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cont. (Noun)

kˈɑnt.
kˈɑnt.
01

Hành động tranh luận để bảo vệ cái gì đó hoặc ai đó.

An act of arguing in defense of something or someone.

Ví dụ

Many activists made a strong cont for climate change awareness in 2023.

Nhiều nhà hoạt động đã đưa ra một lập luận mạnh mẽ cho nhận thức về biến đổi khí hậu vào năm 2023.

The cont for social justice is often ignored by politicians.

Lập luận cho công bằng xã hội thường bị chính trị gia bỏ qua.

Is there a cont for mental health in schools today?

Có lập luận nào cho sức khỏe tâm thần trong trường học ngày nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cont./

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cont.

Không có idiom phù hợp