Bản dịch của từ Container vessel trong tiếng Việt
Container vessel
Noun [U/C]

Container vessel (Noun)
kəntˈeɪnɚ vˈɛsəl
kəntˈeɪnɚ vˈɛsəl
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một con tàu được thiết kế đặc biệt để vận chuyển hàng hóa trong các container.
A ship that is specifically built for transporting goods in containers.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một tàu được sử dụng trong vận tải biển của các container từ cảng này đến cảng khác.
A vessel used in marine transportation of containers from port to port.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Container vessel
Không có idiom phù hợp