Bản dịch của từ Contentedness trong tiếng Việt

Contentedness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Contentedness (Noun)

01

Trạng thái hài lòng hoặc hài lòng.

The state of being contented or satisfied.

Ví dụ

Many people find contentedness in spending time with family and friends.

Nhiều người tìm thấy sự hài lòng khi dành thời gian với gia đình và bạn bè.

She does not feel contentedness while working alone in her office.

Cô ấy không cảm thấy hài lòng khi làm việc một mình trong văn phòng.

Is contentedness important for social relationships and personal happiness?

Sự hài lòng có quan trọng đối với mối quan hệ xã hội và hạnh phúc cá nhân không?

Contentedness (Adjective)

01

Cảm thấy hoặc thể hiện sự hài lòng với tài sản, địa vị hoặc tình huống của một người.

Feeling or showing satisfaction with ones possessions status or situation.

Ví dụ

Many people feel contentedness in their simple lives in rural areas.

Nhiều người cảm thấy sự hài lòng trong cuộc sống đơn giản ở nông thôn.

They do not experience contentedness when constantly comparing themselves to others.

Họ không cảm thấy hài lòng khi liên tục so sánh với người khác.

Is contentedness common among families living in poverty-stricken neighborhoods?

Liệu sự hài lòng có phổ biến trong các gia đình sống ở khu vực nghèo đói không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Contentedness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Contentedness

Không có idiom phù hợp