Bản dịch của từ Contentedness trong tiếng Việt
Contentedness
Contentedness (Noun)
Trạng thái hài lòng hoặc hài lòng.
The state of being contented or satisfied.
Many people find contentedness in spending time with family and friends.
Nhiều người tìm thấy sự hài lòng khi dành thời gian với gia đình và bạn bè.
She does not feel contentedness while working alone in her office.
Cô ấy không cảm thấy hài lòng khi làm việc một mình trong văn phòng.
Is contentedness important for social relationships and personal happiness?
Sự hài lòng có quan trọng đối với mối quan hệ xã hội và hạnh phúc cá nhân không?
Contentedness (Adjective)
Cảm thấy hoặc thể hiện sự hài lòng với tài sản, địa vị hoặc tình huống của một người.
Feeling or showing satisfaction with ones possessions status or situation.
Many people feel contentedness in their simple lives in rural areas.
Nhiều người cảm thấy sự hài lòng trong cuộc sống đơn giản ở nông thôn.
They do not experience contentedness when constantly comparing themselves to others.
Họ không cảm thấy hài lòng khi liên tục so sánh với người khác.
Is contentedness common among families living in poverty-stricken neighborhoods?
Liệu sự hài lòng có phổ biến trong các gia đình sống ở khu vực nghèo đói không?
Họ từ
Từ "contentedness" chỉ trạng thái hài lòng và thỏa mãn với hiện tại, thường liên quan đến cảm xúc tích cực về cuộc sống hoặc các điều kiện xung quanh. Trong tiếng Anh, "contentedness" được sử dụng chủ yếu trong các ngữ cảnh văn học hoặc triết học. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về cách phát âm, viết và ý nghĩa. Tuy nhiên, trong những ngữ cảnh thông dụng hơn, "contentment" thường được sử dụng thay thế cho "contentedness".
Từ "contentedness" xuất phát từ gốc Latin "contentus", có nghĩa là "thoả mãn" hay "hài lòng", được hình thành từ động từ "contendo", có nghĩa là “giải quyết” hoặc “khẳng định.” Trong tiếng Anh, từ này bắt đầu được sử dụng vào thế kỷ 14, phản ánh trạng thái cảm xúc của con người khi đạt được sự hài lòng. Nghĩa hiện tại nhấn mạnh cảm giác yên tâm và sự thỏa mãn với cuộc sống, thể hiện sự liên kết chặt chẽ với nguồn gốc ngữ nghĩa ban đầu.
Từ "contentedness" tương đối hiếm gặp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả trạng thái tâm lý tích cực, thường liên quan đến sự hài lòng và thanh thản trong cuộc sống cá nhân. Trong các văn bản học thuật và văn chương, "contentedness" được sử dụng để phân tích tâm lý con người và các yếu tố ảnh hưởng đến hạnh phúc cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp