Bản dịch của từ Contentious trong tiếng Việt
Contentious

Contentious (Adjective)
Gây ra hoặc có khả năng gây ra tranh cãi; gây tranh cãi.
Causing or likely to cause an argument controversial.
The contentious issue of social media regulation sparked heated debates.
Vấn đề gây tranh cãi về quy định truyền thông xã hội đã gây ra những cuộc tranh luận gay gắt.
Her contentious comments on social inequality divided public opinion.
Những bình luận gây tranh cãi của cô về bất bình đẳng xã hội đã chia rẽ ý kiến công chúng.
The contentious nature of social issues often leads to polarization within communities.
Bản chất gây tranh cãi của các vấn đề xã hội thường dẫn đến sự phân cực trong cộng đồng.
Dạng tính từ của Contentious (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Contentious Gây tranh cãi | More contentious Gây tranh cãi hơn | Most contentious Gây tranh cãi nhất |
Kết hợp từ của Contentious (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Remain contentious Vẫn còn tranh cãi | The issue of climate change remains contentious in social discussions today. Vấn đề biến đổi khí hậu vẫn gây tranh cãi trong các cuộc thảo luận xã hội hôm nay. |
Prove contentious Chứng minh gây tranh cãi | The new policy proved contentious among community leaders in chicago. Chính sách mới gây tranh cãi giữa các nhà lãnh đạo cộng đồng ở chicago. |
Be contentious Gây tranh cãi | Social media debates can be contentious among different age groups. Các cuộc tranh luận trên mạng xã hội có thể gây tranh cãi giữa các nhóm tuổi khác nhau. |
Become contentious Trở nên tranh cãi | The new policy has become contentious among community leaders in 2023. Chính sách mới đã trở nên gây tranh cãi giữa các nhà lãnh đạo cộng đồng năm 2023. |
Họ từ
Từ "contentious" có nghĩa là gây ra tranh cãi hoặc xung đột. Nó thường được sử dụng để miêu tả các vấn đề, quan điểm hoặc cá nhân có thể dẫn đến sự bất đồng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "contentious" được sử dụng giống nhau trong ngữ nghĩa và văn phong, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi được phát âm. Từ này thường được áp dụng trong ngữ cảnh pháp lý, chính trị và xã hội.
Từ "contentious" xuất phát từ gốc Latinh "contentiosus", có nghĩa là "gây tranh cãi" hay "xung đột". Gốc từ "contentio", nghĩa là "sự tranh luận, xung đột", phản ánh đặc trưng của từ này trong tiếng Anh hiện đại. Khái niệm này có liên quan đến các tình huống hoặc vấn đề gây ra bất đồng giữa các cá nhân hay nhóm. Việc sử dụng từ "contentious" hiện nay thường chỉ những chủ đề hoặc cuộc tranh luận dễ dàng gây ra sự bất hòa.
Từ "contentious" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi người học thường phải thảo luận về các chủ đề gây tranh cãi. Trong phần Listening và Reading, từ này xuất hiện trong các văn bản hoặc đoạn hội thoại liên quan đến chính trị, xã hội hoặc quyền lợi, khi đề cập đến những vấn đề gây bất đồng ý kiến. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong các bài viết hoặc thảo luận về luật pháp, khoa học xã hội, nhấn mạnh tính chất tranh chấp hoặc gây tranh cãi của các vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
