Bản dịch của từ Contextual trong tiếng Việt

Contextual

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Contextual (Adjective)

kn̩tˈɛkstʃul̩
kn̩tˈɛkstʃul̩
01

Liên quan đến bối cảnh tìm thấy thứ gì đó.

Related to the context in which something is found.

Ví dụ

Her contextual understanding of social norms is impressive.

Sự hiểu biết theo ngữ cảnh của cô ấy về các chuẩn mực xã hội rất ấn tượng.

The contextual factors affecting society are complex and multifaceted.

Các yếu tố ngữ cảnh ảnh hưởng đến xã hội rất phức tạp và nhiều mặt.

Contextual cues in social interactions can influence behavior and perceptions.

Các tín hiệu theo ngữ cảnh trong tương tác xã hội có thể ảnh hưởng đến hành vi và nhận thức.

02

Xem xét tình hình hoặc nền tảng của một cái gì đó.

Considering the situation or background of something.

Ví dụ

The contextual analysis of the social issue revealed underlying causes.

Phân tích bối cảnh của vấn đề xã hội đã tiết lộ những nguyên nhân cơ bản.

Her contextual understanding of the community's needs led to effective solutions.

Sự hiểu biết theo ngữ cảnh của cô ấy về nhu cầu của cộng đồng đã dẫn đến các giải pháp hiệu quả.

The contextual factors affecting social interactions were carefully examined in the study.

Các yếu tố bối cảnh ảnh hưởng đến tương tác xã hội đã được xem xét cẩn thận trong nghiên cứu.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Contextual cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Contextual

Không có idiom phù hợp