Bản dịch của từ Contextual trong tiếng Việt
Contextual
Contextual (Adjective)
Her contextual understanding of social norms is impressive.
Sự hiểu biết theo ngữ cảnh của cô ấy về các chuẩn mực xã hội rất ấn tượng.
The contextual factors affecting society are complex and multifaceted.
Các yếu tố ngữ cảnh ảnh hưởng đến xã hội rất phức tạp và nhiều mặt.
Contextual cues in social interactions can influence behavior and perceptions.
Các tín hiệu theo ngữ cảnh trong tương tác xã hội có thể ảnh hưởng đến hành vi và nhận thức.
Xem xét tình hình hoặc nền tảng của một cái gì đó.
Considering the situation or background of something.
The contextual analysis of the social issue revealed underlying causes.
Phân tích bối cảnh của vấn đề xã hội đã tiết lộ những nguyên nhân cơ bản.
Her contextual understanding of the community's needs led to effective solutions.
Sự hiểu biết theo ngữ cảnh của cô ấy về nhu cầu của cộng đồng đã dẫn đến các giải pháp hiệu quả.
The contextual factors affecting social interactions were carefully examined in the study.
Các yếu tố bối cảnh ảnh hưởng đến tương tác xã hội đã được xem xét cẩn thận trong nghiên cứu.
Họ từ
Từ "contextual" là hình thức tính từ mang nghĩa liên quan đến ngữ cảnh, thường được sử dụng để mô tả cách một khái niệm hay hành vi được hiểu hoặc diễn giải trong một tình huống cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về viết hoặc nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút do ngữ điệu của từng vùng, nhưng cách sử dụng chung trong các lĩnh vực như ngữ nghĩa học, giáo dục và triết học vẫn nhất quán.
Từ "contextual" có nguồn gốc từ tiếng Latin "contextus", có nghĩa là "kết nối" hoặc "tương quan". "Contextus" được hình thành từ động từ "contexere", mang ý nghĩa "dệt" hoặc "kết hợp". Theo thời gian, từ này đã phát triển để chỉ mối liên hệ giữa các yếu tố trong một khung cảnh cụ thể. Ngày nay, "contextual" thường được sử dụng để miêu tả việc xem xét các yếu tố xung quanh một sự kiện hay tình huống, nhấn mạnh tầm quan trọng của ngữ cảnh trong việc hiểu biết thông tin.
Từ "contextual" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng để chỉ sự quan trọng của ngữ cảnh trong việc hiểu nghĩa của từ hoặc câu. Trong phần Nói và Viết, "contextual" thường được đề cập khi thảo luận về các khía cạnh liên quan đến ngữ cảnh trong các vấn đề xã hội hoặc văn hóa. Từ này cũng phổ biến trong các tài liệu học thuật và nghiên cứu, nhấn mạnh vai trò của bối cảnh trong các lý thuyết và ứng dụng thực tiễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp