Bản dịch của từ Contingent on trong tiếng Việt
Contingent on

Contingent on (Adjective)
Her promotion is contingent on completing the training program.
Sự thăng chức của cô ấy phụ thuộc vào việc hoàn thành chương trình đào tạo.
The scholarship is contingent on maintaining a high GPA.
Học bổng phụ thuộc vào việc duy trì điểm trung bình cao.
The success of the project is contingent on securing funding.
Sự thành công của dự án phụ thuộc vào việc đảm bảo nguồn tài trợ.
Contingent on (Verb)
Her promotion is contingent on completing the training program.
Sự thăng chức của cô ấy phụ thuộc vào việc hoàn thành chương trình đào tạo.
The scholarship is contingent on maintaining a high GPA.
Học bổng phụ thuộc vào việc duy trì điểm trung bình cao.
Their success is contingent on securing funding for the project.
Thành công của họ phụ thuộc vào việc đảm bảo nguồn tài trợ cho dự án.
"Cụm từ 'contingent on' được sử dụng để chỉ sự phụ thuộc vào một điều kiện cụ thể nào đó, thể hiện mối liên hệ giữa hai sự kiện hoặc tình huống. Trong tiếng Anh, cụm từ này thường được dùng trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, ở một số vùng, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, ảnh hưởng từ ngữ cảnh địa lý".
Cụm từ "contingent on" có nguồn gốc từ tiếng Latin "contingens", là dạng hiện tại của động từ " contingere", mang nghĩa là "xảy ra, xảy đến". Trong tiếng Latin, "con-" có nghĩa là "cùng nhau", và "tingere" nghĩa là "chạm, chạm vào". Từ tiếng Anh hiện đại, cụm từ này biểu thị mối liên hệ phụ thuộc hoặc điều kiện giữa hai sự kiện, phản ánh nguyên nghĩa của nó về sự giao thoa và tương tác giữa các yếu tố.
Cụm từ "contingent on" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần viết và nói, thể hiện sự phụ thuộc của một sự kiện hoặc tình huống vào điều kiện khác. Tần suất sử dụng của cụm này trong IELTS là trung bình, phổ biến trong các văn bản học thuật và báo cáo. Ngoài ra, trong ngữ cảnh đời sống, cụm từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chính sách, kinh tế và quản lý dự án, nhấn mạnh sự phụ thuộc vào các yếu tố bên ngoài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

