Bản dịch của từ Contingent on trong tiếng Việt

Contingent on

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Contingent on (Adjective)

01

Phụ thuộc vào cái gì đó có thể xảy ra hoặc không tồn tại.

Dependent on something that may or may not happen or exist.

Ví dụ

Her promotion is contingent on completing the training program.

Sự thăng chức của cô ấy phụ thuộc vào việc hoàn thành chương trình đào tạo.

The scholarship is contingent on maintaining a high GPA.

Học bổng phụ thuộc vào việc duy trì điểm trung bình cao.

The success of the project is contingent on securing funding.

Sự thành công của dự án phụ thuộc vào việc đảm bảo nguồn tài trợ.

Contingent on (Verb)

01

Phụ thuộc vào cái gì đó có thể hoặc không thể xảy ra hoặc tồn tại.

To be dependent on something that may or may not happen or exist.

Ví dụ

Her promotion is contingent on completing the training program.

Sự thăng chức của cô ấy phụ thuộc vào việc hoàn thành chương trình đào tạo.

The scholarship is contingent on maintaining a high GPA.

Học bổng phụ thuộc vào việc duy trì điểm trung bình cao.

Their success is contingent on securing funding for the project.

Thành công của họ phụ thuộc vào việc đảm bảo nguồn tài trợ cho dự án.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/contingent on/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing topic Newspaper: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] The availability of news and information is upon the presence of network connectivity [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Newspaper: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
IELTS Writing Topic Technology - Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] As such, I believe that its overall impact on social relationships is on how individuals choose to use and balance these technologies in their lives [...]Trích: IELTS Writing Topic Technology - Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Contingent on

Không có idiom phù hợp