Bản dịch của từ Continual complaining trong tiếng Việt
Continual complaining

Continual complaining (Noun)
Hành động bày tỏ sự không hài lòng hoặc khó chịu về điều gì đó.
The act of expressing dissatisfaction or annoyance about something.
Một biểu hiện không hài lòng liên tục hoặc lặp đi lặp lại.
A persistent or repetitive expression of discontent.
"Càu nhàu liên tục" là một cụm từ chỉ hành động phàn nàn không ngừng nghỉ, thường liên quan đến những vấn đề nhỏ nhặt hoặc không đáng ngại. Trong bối cảnh văn hóa phương Tây, hành vi này có thể gây khó chịu cho người khác và dẫn đến những xung đột xã hội. Tuy nhiên, một số nghiên cứu về tâm lý học chỉ ra rằng việc phàn nàn có thể giúp người bày tỏ cảm xúc và tìm kiếm sự đồng cảm. Cách dùng từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.