Bản dịch của từ Continual complaining trong tiếng Việt

Continual complaining

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Continual complaining (Noun)

kəntˈɪnjuəl kəmplˈeɪnɨŋ
kəntˈɪnjuəl kəmplˈeɪnɨŋ
01

Hành động bày tỏ sự không hài lòng hoặc khó chịu về điều gì đó.

The act of expressing dissatisfaction or annoyance about something.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tuyên bố trong đó ai đó giải thích lý do tại sao họ không hài lòng hoặc điều gì sai trái.

A statement in which someone explains why they are unhappy or what is wrong.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một biểu hiện không hài lòng liên tục hoặc lặp đi lặp lại.

A persistent or repetitive expression of discontent.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/continual complaining/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Continual complaining

Không có idiom phù hợp