Bản dịch của từ Continues trong tiếng Việt

Continues

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Continues (Verb)

kntˈɪnjuz
kntˈɪnjuz
01

Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn biểu thị sự tiếp tục.

Thirdperson singular simple present indicative of continue.

Ví dụ

The charity event continues to raise funds for local families in need.

Sự kiện từ thiện tiếp tục quyên góp tiền cho các gia đình địa phương cần giúp đỡ.

The discussion about social issues does not continue without diverse voices.

Cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội không tiếp tục nếu thiếu tiếng nói đa dạng.

Why continues the debate on social media influence in our society?

Tại sao cuộc tranh luận về ảnh hưởng của mạng xã hội trong xã hội vẫn tiếp tục?

Dạng động từ của Continues (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Continue

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Continued

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Continued

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Continues

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Continuing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/continues/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a time you made a decision to wait for something
[...] This trend to grow as well, it will be interesting to see just how far this can until there is no attention span at all [...]Trích: Describe a time you made a decision to wait for something
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023
[...] Yet, I agree that the benefits of English's expansion will to exceed its drawbacks [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/03/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/08/2021
[...] If such research to be conducted, the public's health and many more lives will be threatened [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/08/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023
[...] The process with the harvested pineapples being washed prior to being graded according to their sizes [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 21/10/2023

Idiom with Continues

Không có idiom phù hợp