Bản dịch của từ Continues trong tiếng Việt
Continues

Continues (Verb)
Ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn biểu thị sự tiếp tục.
Thirdperson singular simple present indicative of continue.
The charity event continues to raise funds for local families in need.
Sự kiện từ thiện tiếp tục quyên góp tiền cho các gia đình địa phương cần giúp đỡ.
The discussion about social issues does not continue without diverse voices.
Cuộc thảo luận về các vấn đề xã hội không tiếp tục nếu thiếu tiếng nói đa dạng.
Why continues the debate on social media influence in our society?
Tại sao cuộc tranh luận về ảnh hưởng của mạng xã hội trong xã hội vẫn tiếp tục?
Dạng động từ của Continues (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Continue |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Continued |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Continued |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Continues |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Continuing |
Họ từ
Từ "continues" là dạng hiện tại đơn của động từ "continue", có nghĩa là tiếp tục hoặc kéo dài một hành động nào đó mà không dừng lại. Trong tiếng Anh, từ này có nhiều cách sử dụng khác nhau, bao gồm cả trong ngữ cảnh nói về thời gian và hoạt động. Ở Anh và Mỹ, hình thức viết và phát âm của "continues" không có sự khác biệt đáng kể; tuy nhiên, trong văn cảnh cụ thể, cách diễn đạt có thể thay đổi do sự khác biệt trong văn hóa và thói quen giao tiếp.
Từ "continues" bắt nguồn từ tiếng Latin "continuare", mang nghĩa là "tiếp tục" và được hình thành từ tiền tố "con-" (cùng nhau) và động từ "tinuere" (giữ). Qua thời gian, từ này đã du nhập vào tiếng Anh trong khoảng thế kỷ 14, phản ánh khái niệm duy trì sự liên tục hoặc không ngắt đoạn trong hành động hoặc tình huống. Ý nghĩa hiện tại của "continues" những vẫn giữ nguyên bản chất của việc duy trì một trạng thái hoặc quá trình nào đó mà không bị gián đoạn.
Từ "continues" có tần suất sử dụng cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi nó thường diễn đạt ý nghĩa liên quan đến sự liên tục hoặc sự kéo dài của một hành động hoặc tình huống. Trong phần Listening và Reading, từ này cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả các hiện tượng hoặc xu hướng đang diễn ra. Ngoài ra, "continues" thường được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học, báo cáo và thảo luận, khi nhấn mạnh sự không ngừng của một quá trình hoặc chiến lược.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



