Bản dịch của từ Continuous trong tiếng Việt
Continuous

Continuous (Adjective)
Hình thành một tổng thể không gián đoạn; không bị gián đoạn.
Continuous improvement is essential in social development projects.
Sự cải thiện liên tục là cần thiết trong các dự án phát triển xã hội.
The continuous support from volunteers helped the social initiative succeed.
Sự hỗ trợ liên tục từ các tình nguyện viên đã giúp cho sáng kiến xã hội thành công.
The organization provides continuous training to enhance social workers' skills.
Tổ chức cung cấp đào tạo liên tục để nâng cao kỹ năng của các công nhân xã hội.
Dạng tính từ của Continuous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Continuous Liên tục | - | - |
Họ từ
Từ "continuous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "continuus", có nghĩa là không ngừng hoặc liên tục. Trong tiếng Anh, "continuous" dùng để chỉ sự không bị gián đoạn trong thời gian, không có khoảng trống giữa các phần. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được viết giống nhau và phát âm khá tương đồng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "continuous" có thể làm nổi bật một quá trình có tính liên tục dài lâu hơn so với từ "continual", vốn thường ám chỉ sự lặp lại nhưng có khoảng ngắt quãng.
Từ "continuous" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "continuus", xuất phát từ động từ "continuare", có nghĩa là "tiếp nối". Trong tiếng Latin, "continuus" ám chỉ trạng thái không gián đoạn hoặc liên tục. Trải qua thời gian, từ này đã được áp dụng rộng rãi trong tiếng Anh để chỉ các quá trình hoặc tình huống không bị ngắt quãng, thể hiện tính chất liên tục, ổn định. Ý nghĩa hiện tại của "continuous" phản ánh rõ ràng nguồn gốc và lịch sử của nó.
Từ "continuous" xuất hiện với tần suất nhất định trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài thi Nghe, từ này thường liên quan đến thông tin về quy trình hay hoạt động kéo dài. Trong phần Đọc, từ được sử dụng để mô tả các hiện tượng không ngừng hoặc liên tục. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được dùng để thảo luận về sự phát triển bền vững hoặc cải tiến liên tục. Từ "continuous" cũng thường xuất hiện trong các lĩnh vực học thuật khác như toán học và khoa học, nơi diễn tả các nghiệp vụ hoặc quá trình không bị gián đoạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



![Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 15/03/2022 [Computer-based]](https://media.zim.vn/62320b2564cf99001fc11d05/giai-de-ielts-writing-task-1-va-task-2-band-7-de-thi-ngay-15032022-100.webp)