Bản dịch của từ Contour sheet trong tiếng Việt
Contour sheet

Contour sheet (Idiom)
Một tờ giấy phác thảo hoặc xác định hình dạng của một vật gì đó, thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục hoặc nghệ thuật.
A sheet that outlines or defines the shape of something typically used in educational or artistic contexts.
Tờ bản đồ đường đồng mức, hay còn gọi là contour sheet, là một loại tài liệu địa lý thể hiện các đường đồng mức, chỉ ra các khu vực có độ cao tương đương trên bề mặt trái đất. Tài liệu này thường được sử dụng trong quy hoạch đất đai, xây dựng và nghiên cứu chuyên sâu về địa hình. Từ "contour" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, và trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng từ này.
Thuật ngữ "contour" có nguồn gốc từ từ Latin "contourus", nghĩa là "vẽ lại" hoặc "kéo dài", kết hợp từ "con-" (cùng nhau) và "tornare" (xoay vòng). Xuất hiện trong tiếng Pháp thế kỷ 17, "contour" ban đầu ám chỉ đường nét hoặc hình dạng của một vật thể. Ngày nay, trong ngữ cảnh "contour sheet", thuật ngữ này liên quan đến những bức vẽ thể hiện các đường viền và hình dáng, thường được sử dụng trong thiết kế và kiến trúc nhằm thể hiện sự phân bố địa hình hay hình thể.
Từ "contour sheet" xuất hiện chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến địa lý, thiết kế và kiến trúc. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường xuyên được sử dụng trong phần Listening và Reading, liên quan đến bản đồ và mô hình địa hình. Tuy nhiên, tần suất sử dụng trong phần Speaking và Writing có thể thấp hơn, thường chỉ xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến khảo sát địa hình hoặc quy hoạch đô thị. Từ này cũng phổ biến trong các ngành kỹ thuật và xây dựng, đặc biệt khi nói đến việc lập kế hoạch và phân tích địa hình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp