Bản dịch của từ Contract for trong tiếng Việt

Contract for

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Contract for (Phrase)

kˈɑntɹˌækt fˈɔɹ
kˈɑntɹˌækt fˈɔɹ
01

Đồng ý làm việc hoặc cung cấp hàng hóa hoặc dịch vụ cho ai đó sẽ trả tiền cho bạn.

To agree to work for or provide goods or services to somebody who will pay you.

Ví dụ

She signed a contract for a new job last week.

Cô ấy đã ký hợp đồng cho một công việc mới tuần trước.

He did not want to sign a contract for the project.

Anh ấy không muốn ký hợp đồng cho dự án.

Did they agree to a contract for the collaboration at the meeting?

Họ đã đồng ý ký hợp đồng cho việc hợp tác tại cuộc họp chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/contract for/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing topic Entertainment: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
[...] That is to say, more television exposure for female players will lead to major deals with endorsers and higher salaries in the future through advertising [...]Trích: Idea for IELTS Writing topic Entertainment: Phân tích, lên ý tưởng và bài mẫu
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề TV channels ngày 04/01/2020
[...] That is to say, more TV exposure for the female players will lead to major deals with endorsers and higher salaries in the future through advertising [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề TV channels ngày 04/01/2020
Cambridge IELTS 15, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
[...] First, for some people, owning a house or an flat means that they do not have to waste time on accommodation hunting when a rental expires [...]Trích: Cambridge IELTS 15, Test 1, Writing Task 2: Bài mẫu và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và từ vựng chủ đề Health
[...] For instance, if a person suffers from asthma, it is highly likely that his children will also respiratory related diseases, regardless of their diet or lifestyle [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và từ vựng chủ đề Health

Idiom with Contract for

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.