Bản dịch của từ Contract for trong tiếng Việt
Contract for

Contract for (Phrase)
She signed a contract for a new job last week.
Cô ấy đã ký hợp đồng cho một công việc mới tuần trước.
He did not want to sign a contract for the project.
Anh ấy không muốn ký hợp đồng cho dự án.
Did they agree to a contract for the collaboration at the meeting?
Họ đã đồng ý ký hợp đồng cho việc hợp tác tại cuộc họp chưa?
Từ "contract for" thường được hiểu là một thỏa thuận pháp lý giữa hai bên liên quan đến việc cung cấp dịch vụ hoặc hàng hóa trong một khoảng thời gian nhất định. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này. Tuy nhiên, ngữ cảnh và hình thức hợp đồng có thể khác nhau tùy thuộc vào luật pháp và quy định của từng quốc gia. Việc áp dụng "contract for" chủ yếu xuất hiện trong các lĩnh vực thương mại và pháp lý.
Từ "contract" có nguồn gốc từ tiếng Latin "contractus", là hình thức quá khứ của động từ "contrahere", có nghĩa là "hợp lại" hoặc "thu hút về". Thuật ngữ này được sử dụng từ thế kỷ 14 và đã phát triển qua các giai đoạn lịch sử, từ việc mô tả các hiệp ước, cam kết hợp tác cho đến các thỏa thuận pháp lý chính thức. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến việc thiết lập các quyền lợi và nghĩa vụ từ một thỏa thuận giữa các bên.
Thuật ngữ "contract for" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong lĩnh vực Nghe và Viết, khi đề cập đến các thỏa thuận pháp lý hoặc thương mại. Trong các tình huống thực tiễn, cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh như hợp đồng lao động, hợp đồng mua bán, và thỏa thuận dịch vụ. Đối với sinh viên, việc nắm vững cụm từ này là cần thiết trong bối cảnh học thuật và nghề nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



