Bản dịch của từ Contract out trong tiếng Việt

Contract out

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Contract out (Verb)

kˈɑntɹˌækt ˈaʊt
kˈɑntɹˌækt ˈaʊt
01

Sử dụng một công ty bên ngoài công ty của bạn để làm việc cho bạn.

To use a company outside your own to do work for you.

Ví dụ

The company decided to contract out their marketing services.

Công ty quyết định giao việc dịch vụ tiếp thị cho bên ngoài.

Small businesses often contract out their IT support to save costs.

Các doanh nghiệp nhỏ thường giao việc hỗ trợ IT cho bên ngoài để tiết kiệm chi phí.

She plans to contract out the event management for the charity.

Cô ấy dự định giao việc quản lý sự kiện cho tổ chức từ thiện cho bên ngoài.

Contract out (Phrase)

kˈɑntɹˌækt ˈaʊt
kˈɑntɹˌækt ˈaʊt
01

Sắp xếp để một công ty bên ngoài làm việc cho bạn.

To arrange for a company outside your own to do work for you.

Ví dụ

The company decided to contract out their customer service department.

Công ty quyết định giao phòng dịch vụ khách hàng cho bên ngoài.

She contracted out the catering for her wedding to a local restaurant.

Cô ấy giao việc đặt tiệc cho đám cưới của mình cho một nhà hàng địa phương.

Many businesses choose to contract out certain tasks to save costs.

Nhiều doanh nghiệp chọn giao một số nhiệm vụ cho bên ngoài để tiết kiệm chi phí.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/contract out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Contract out

Không có idiom phù hợp