Bản dịch của từ Contracting delivery method trong tiếng Việt
Contracting delivery method

Contracting delivery method (Noun)
The city signed a contracting delivery method for public transportation services.
Thành phố đã ký một phương thức giao hàng hợp đồng cho dịch vụ giao thông công cộng.
They are not using a contracting delivery method for community service projects.
Họ không sử dụng phương thức giao hàng hợp đồng cho các dự án phục vụ cộng đồng.
Is the school implementing a contracting delivery method for its programs?
Trường có đang thực hiện phương thức giao hàng hợp đồng cho các chương trình không?
The contracting delivery method was finalized for the community center project.
Phương pháp giao hàng hợp đồng đã được hoàn thiện cho dự án trung tâm cộng đồng.
They are not using a contracting delivery method for the charity event.
Họ không sử dụng phương pháp giao hàng hợp đồng cho sự kiện từ thiện.
Is the contracting delivery method clear for all social programs?
Phương pháp giao hàng hợp đồng có rõ ràng cho tất cả các chương trình xã hội không?
The contracting delivery method improved service efficiency in community projects.
Phương pháp giao hàng hợp đồng đã cải thiện hiệu quả dịch vụ trong các dự án cộng đồng.
The contracting delivery method does not guarantee timely service for all clients.
Phương pháp giao hàng hợp đồng không đảm bảo dịch vụ kịp thời cho tất cả khách hàng.
What is the contracting delivery method used by local NGOs?
Phương pháp giao hàng hợp đồng nào được các tổ chức phi chính phủ địa phương sử dụng?