Bản dịch của từ Contradicted trong tiếng Việt
Contradicted

Contradicted (Verb)
Không đồng tình hoặc xung đột với.
To be in disagreement or conflict with.
Her opinion contradicted the findings of the recent social study.
Ý kiến của cô ấy mâu thuẫn với kết quả của nghiên cứu xã hội gần đây.
The data did not contradict the main argument in the social report.
Dữ liệu không mâu thuẫn với lập luận chính trong báo cáo xã hội.
Did his statements contradict the evidence presented during the social debate?
Liệu những phát biểu của anh ấy có mâu thuẫn với bằng chứng trong cuộc tranh luận xã hội không?
Many experts contradicted the claim about social media's positive effects.
Nhiều chuyên gia đã bác bỏ tuyên bố về tác động tích cực của mạng xã hội.
He did not contradict her opinion on climate change activism.
Anh ấy không bác bỏ ý kiến của cô ấy về phong trào khí hậu.
Did the study contradict the previous findings on social inequality?
Nghiên cứu có bác bỏ các phát hiện trước đó về bất bình đẳng xã hội không?
The report contradicted the mayor's claims about crime rates in 2023.
Báo cáo đã phản bác những tuyên bố của thị trưởng về tỷ lệ tội phạm năm 2023.
The data did not contradict the findings from last year's survey.
Dữ liệu không phản bác những phát hiện từ cuộc khảo sát năm ngoái.
Did the studies contradict the government's statements on social welfare programs?
Các nghiên cứu có phản bác các tuyên bố của chính phủ về chương trình phúc lợi xã hội không?
Dạng động từ của Contradicted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Contradict |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Contradicted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Contradicted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Contradicts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Contradicting |
Họ từ
"Contradicted" là động từ quá khứ của "contradict", có nghĩa là phản bác hoặc không đồng ý với một ý kiến hay sự thật nào đó. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tranh luận hoặc biện luận, khi một tuyên bố hoặc quan điểm bị chối bỏ bởi một yếu tố khác. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với giọng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "i" hơn so với Anh Mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


