Bản dịch của từ Contradicted trong tiếng Việt

Contradicted

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Contradicted (Verb)

kɑntɹədˈɪktəd
kɑntɹədˈɪktəd
01

Không đồng tình hoặc xung đột với.

To be in disagreement or conflict with.

Ví dụ

Her opinion contradicted the findings of the recent social study.

Ý kiến của cô ấy mâu thuẫn với kết quả của nghiên cứu xã hội gần đây.

The data did not contradict the main argument in the social report.

Dữ liệu không mâu thuẫn với lập luận chính trong báo cáo xã hội.

Did his statements contradict the evidence presented during the social debate?

Liệu những phát biểu của anh ấy có mâu thuẫn với bằng chứng trong cuộc tranh luận xã hội không?

02

Khẳng định điều ngược lại với tuyên bố của ai đó.

To assert the opposite of a statement made by someone.

Ví dụ

Many experts contradicted the claim about social media's positive effects.

Nhiều chuyên gia đã bác bỏ tuyên bố về tác động tích cực của mạng xã hội.

He did not contradict her opinion on climate change activism.

Anh ấy không bác bỏ ý kiến của cô ấy về phong trào khí hậu.

Did the study contradict the previous findings on social inequality?

Nghiên cứu có bác bỏ các phát hiện trước đó về bất bình đẳng xã hội không?

03

Phủ nhận sự thật của (một tuyên bố) bằng cách khẳng định điều ngược lại.

To deny the truth of a statement by asserting the opposite.

Ví dụ

The report contradicted the mayor's claims about crime rates in 2023.

Báo cáo đã phản bác những tuyên bố của thị trưởng về tỷ lệ tội phạm năm 2023.

The data did not contradict the findings from last year's survey.

Dữ liệu không phản bác những phát hiện từ cuộc khảo sát năm ngoái.

Did the studies contradict the government's statements on social welfare programs?

Các nghiên cứu có phản bác các tuyên bố của chính phủ về chương trình phúc lợi xã hội không?

Dạng động từ của Contradicted (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Contradict

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Contradicted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Contradicted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Contradicts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Contradicting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Contradicted cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] In other words, that zookeepers forget to feed animals or even exploit these poor creatures for profits is inevitable, which may many people’s morals [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] In other words, that zookeepers forget to feed animals or even exploit these poor creatures for profits is inevitable, which may many people's morals [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề History
[...] While many people suggest that they should focus purely on displaying works that represent the nation's culture and history, others with views affirm that international works are also of great worth [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề History

Idiom with Contradicted

Không có idiom phù hợp