Bản dịch của từ Contradicted trong tiếng Việt
Contradicted

Contradicted (Verb)
Không đồng tình hoặc xung đột với.
To be in disagreement or conflict with.
Dạng động từ của Contradicted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Contradict |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Contradicted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Contradicted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Contradicts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Contradicting |
Họ từ
"Contradicted" là động từ quá khứ của "contradict", có nghĩa là phản bác hoặc không đồng ý với một ý kiến hay sự thật nào đó. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tranh luận hoặc biện luận, khi một tuyên bố hoặc quan điểm bị chối bỏ bởi một yếu tố khác. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về nghĩa và cách sử dụng từ này; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với giọng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "i" hơn so với Anh Mỹ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


