Bản dịch của từ Contrarily trong tiếng Việt

Contrarily

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Contrarily (Adverb)

kˈɑntɹəɹili
kˈɑntɹəɹili
01

Theo cách trái ngược với những gì đã được nói hoặc được mong đợi.

In a way that is opposite to what has been said or is expected.

Ví dụ

Many people believe social media is harmful; contrarily, it can connect us.

Nhiều người tin rằng mạng xã hội có hại; ngược lại, nó có thể kết nối chúng ta.

Social movements are not always effective; contrarily, they can create division.

Các phong trào xã hội không phải lúc nào cũng hiệu quả; ngược lại, chúng có thể tạo ra sự chia rẽ.

Is social change happening quickly? Contrarily, many argue it is too slow.

Liệu sự thay đổi xã hội có diễn ra nhanh chóng không? Ngược lại, nhiều người cho rằng nó quá chậm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/contrarily/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
[...] watching a film is similar to observing someone else solve a riddle [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played

Idiom with Contrarily

Không có idiom phù hợp