Bản dịch của từ Contrarily trong tiếng Việt
Contrarily

Contrarily (Adverb)
Many people believe social media is harmful; contrarily, it can connect us.
Nhiều người tin rằng mạng xã hội có hại; ngược lại, nó có thể kết nối chúng ta.
Social movements are not always effective; contrarily, they can create division.
Các phong trào xã hội không phải lúc nào cũng hiệu quả; ngược lại, chúng có thể tạo ra sự chia rẽ.
Is social change happening quickly? Contrarily, many argue it is too slow.
Liệu sự thay đổi xã hội có diễn ra nhanh chóng không? Ngược lại, nhiều người cho rằng nó quá chậm.
Họ từ
"Contrarily" là một trạng từ được sử dụng để biểu thị một ý kiến hoặc tình huống trái ngược với những gì đã được nêu ra trước đó. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh diễn giải, tranh luận, hoặc phân tích. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "contrarily" giữ nguyên hình thức viết lẫn phát âm, tuy nhiên, trong các bối cảnh giao tiếp, người nói có thể sử dụng các từ tương tự như "on the contrary" trong tiếng Anh Anh để tránh sự lặp lại. Sự khác biệt này chủ yếu phản ánh phong cách và thói quen ngôn ngữ hơn là sự khác biệt về ý nghĩa.
Từ "contrarily" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "contrarius", mang nghĩa là "đối diện" hoặc "trái ngược". Tiền tố "contra-" trong Latinh có nghĩa là "chống lại" hoặc "ngược lại". Từ này đã tiến hóa qua tiếng Pháp cổ "contraire" trước khi được đưa vào tiếng Anh. Ngày nay, "contrarily" thường được sử dụng để chỉ việc diễn đạt một ý kiến, quan điểm hoặc hành động trái ngược với điều gì đó đã được nêu ra trước đó, tiếp tục phản ánh nguồn gốc về sự đối kháng trong nghĩa của nó.
Từ "contrarily" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi người học thường sử dụng các từ nối thông dụng hơn. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các bài luận để thể hiện sự đối lập rõ rệt. Hơn nữa, "contrarily" cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận triết học và khoa học, nơi mà việc lập luận trái ngược là cần thiết để làm rõ quan điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
