Bản dịch của từ Contravening trong tiếng Việt
Contravening

Contravening (Verb)
Many people are contravening the new recycling law in our city.
Nhiều người đang vi phạm luật tái chế mới ở thành phố chúng tôi.
The company is not contravening any regulations during its operations.
Công ty không vi phạm bất kỳ quy định nào trong hoạt động của mình.
Are citizens contravening the social distancing rules during the pandemic?
Liệu công dân có vi phạm các quy tắc giãn cách xã hội trong đại dịch không?
Dạng động từ của Contravening (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Contravene |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Contravened |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Contravened |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Contravenes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Contravening |
Họ từ
Từ "contravening" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nghĩa vi phạm hoặc trái với một quy định, luật lệ hay quy tắc đã được thiết lập. Trong Anh-Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng một cách đồng nhất và không có sự khác biệt ngữ âm hay ngữ nghĩa đáng kể. Đây là một từ thường xuất hiện trong các ngữ cảnh pháp lý, nhằm chỉ hành động không tuân thủ các quy định đã có.
Từ "contravening" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "contravenire", trong đó "contra" có nghĩa là "chống lại" và "venire" có nghĩa là "đến". Sự kết hợp này chỉ rõ sự hành động đi ngược lại hoặc vi phạm một quy tắc, đạo luật. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ các hành vi không tuân thủ các chuẩn mực pháp lý hoặc quy định xã hội. Hiện nay, "contravening" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý để mô tả các hành động vi phạm luật pháp.
Từ "contravening" xuất hiện khá hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, liên quan đến các chủ đề pháp lý hoặc chính trị. Từ này thường được sử dụng trong các tài liệu luật pháp để chỉ hành vi vi phạm quy định, luật lệ. Trong ngữ cảnh khác, "contravening" có thể được gặp trong các cuộc thảo luận về đạo đức, quy tắc xã hội hoặc hành vi sai trái.