Bản dịch của từ Contravening trong tiếng Việt

Contravening

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Contravening (Verb)

kˈɑntɹəvɨndʒ
kˈɑntɹəvɨndʒ
01

Vi phạm hoặc hành động chống lại (luật, quy tắc hoặc nguyên tắc)

To violate or act against a law rule or principle.

Ví dụ

Many people are contravening the new recycling law in our city.

Nhiều người đang vi phạm luật tái chế mới ở thành phố chúng tôi.

The company is not contravening any regulations during its operations.

Công ty không vi phạm bất kỳ quy định nào trong hoạt động của mình.

Are citizens contravening the social distancing rules during the pandemic?

Liệu công dân có vi phạm các quy tắc giãn cách xã hội trong đại dịch không?

Dạng động từ của Contravening (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Contravene

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Contravened

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Contravened

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Contravenes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Contravening

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/contravening/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Contravening

Không có idiom phù hợp