Bản dịch của từ Contriteness trong tiếng Việt
Contriteness

Contriteness (Noun)
Trạng thái ăn năn sám hối; bị ảnh hưởng bởi tội lỗi.
The state of feeling remorseful and penitent affected by guilt.
Her contriteness after the argument showed she truly cared about friendship.
Sự hối lỗi của cô ấy sau cuộc tranh cãi cho thấy cô ấy thật sự quan tâm đến tình bạn.
His contriteness was evident, but he never apologized for his actions.
Sự hối lỗi của anh ấy rất rõ ràng, nhưng anh ấy không bao giờ xin lỗi về hành động của mình.
Is contriteness important in rebuilding trust after a social conflict?
Sự hối lỗi có quan trọng trong việc xây dựng lại niềm tin sau xung đột xã hội không?
Họ từ
Từ "contriteness" được định nghĩa là trạng thái cảm thấy hối tiếc sâu sắc về những hành động sai trái của bản thân. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Latinh "contritio", mang nghĩa là "nghiền nát" hay "hối hận". Trong tiếng Anh, "contriteness" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về ngữ âm hay ngữ nghĩa đáng kể. Tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh có thể bị ảnh hưởng bởi sự khác biệt văn hóa và phong tục giữa hai khu vực.
Từ "contriteness" xuất phát từ tiếng Latin "contritio", nghĩa là “sự nghiền nát” hoặc “sự tan rã,” kết hợp từ "con-" (cùng nhau) và "terere" (nghiền, xay). Trong lịch sử, thuật ngữ này được dùng để chỉ cảm giác hối lỗi sâu sắc và sự ăn năn về những hành động sai trái. Ngày nay, "contriteness" được hiểu là trạng thái tâm lý của sự hối hận và mong muốn được tha thứ, phản ánh sự ăn năn về hành vi của bản thân.
Từ "contriteness" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong ngữ cảnh của bài viết về tâm lý học hoặc tôn giáo. Nó thể hiện sự ăn năn, hối hận về các hành động đã qua. Trong các tình huống thường gặp, "contriteness" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận liên quan đến sự tha thứ, đánh giá bản thân hoặc trong văn học nhằm tả cảm xúc của nhân vật khi đối diện với lỗi lầm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp