Bản dịch của từ Control center trong tiếng Việt

Control center

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Control center (Noun)

kntɹˈoʊl sˈɛntəɹ
kntɹˈoʊl sˈɛntəɹ
01

Một địa điểm hoặc hệ thống được sử dụng để kiểm soát một cái gì đó như giao thông.

A place or system used for controlling something such as traffic.

Ví dụ

The control center monitors traffic flow in downtown Los Angeles.

Trung tâm điều khiển giám sát lưu lượng giao thông ở trung tâm Los Angeles.

The control center does not manage public transportation effectively.

Trung tâm điều khiển không quản lý giao thông công cộng hiệu quả.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/control center/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.