Bản dịch của từ Control center trong tiếng Việt
Control center

Control center (Noun)
Một địa điểm hoặc hệ thống được sử dụng để kiểm soát một cái gì đó như giao thông.
A place or system used for controlling something such as traffic.
The control center monitors traffic flow in downtown Los Angeles.
Trung tâm điều khiển giám sát lưu lượng giao thông ở trung tâm Los Angeles.
The control center does not manage public transportation effectively.
Trung tâm điều khiển không quản lý giao thông công cộng hiệu quả.
Is the control center open 24 hours in New York City?
Trung tâm điều khiển có mở cửa 24 giờ ở New York không?
"Control center" là một thuật ngữ trong tiếng Anh dùng để chỉ một địa điểm hoặc hệ thống quản lý trung tâm, nơi diễn ra việc kiểm soát hoặc giám sát các hoạt động quan trọng. Từ này không có sự khác biệt đặc biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; cả hai đều sử dụng phiên bản này với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong thực tiễn, "control center" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như an ninh, y tế, và công nghệ thông tin, thể hiện sự cần thiết trong việc điều phối và phản ứng kịp thời với các sự kiện hoặc tình huống khẩn cấp.
Cụm từ "control center" xuất phát từ tiếng Anh, với "control" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "contrarotulare", có nghĩa là "kiểm soát" hay "quản lý". "Center" đến từ tiếng Latinh "centrum", có nghĩa là "trung tâm" hoặc "điểm giữa". Trong lịch sử, cụm từ này được sử dụng để chỉ nơi tập trung điều phối các hoạt động. Ngày nay, "control center" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực như công nghệ, quân sự và quản lý, chỉ nơi thực hiện các chức năng kiểm soát và điều phối.
"Centr điều khiển" là cụm từ thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và đọc, với tần suất vừa phải. Trong ngữ cảnh học thuật, cụm này thường liên quan đến quản lý và điều phối hoạt động trong các lĩnh vực như an ninh mạng, quản lý khủng hoảng hoặc công nghệ. Ngoài ra, trong môi trường làm việc, cụm này được sử dụng để chỉ các trung tâm điều hành mà từ đó các quyết định quan trọng được đưa ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp