Bản dịch của từ Control group trong tiếng Việt

Control group

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Control group (Noun)

kəntɹˈoʊl ɡɹˈup
kəntɹˈoʊl ɡɹˈup
01

Một nhóm đối tượng không được điều trị trong một cuộc thử nghiệm, được sử dụng làm chuẩn mực để đo lường kết quả của các đối tượng được thử nghiệm khác.

A group of subjects that does not receive the treatment in an experiment used as a benchmark to measure how the other tested subjects do.

Ví dụ

The control group in the study received no treatment at all.

Nhóm kiểm soát trong nghiên cứu không nhận bất kỳ điều trị nào.

The researchers did not include a control group in their experiment.

Các nhà nghiên cứu đã không bao gồm nhóm kiểm soát trong thí nghiệm.

Did the control group show any differences in behavior?

Nhóm kiểm soát có biểu hiện khác biệt nào không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/control group/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Control group

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.