Bản dịch của từ Benchmark trong tiếng Việt
Benchmark

Benchmark (Noun)
The literacy rate is often used as a benchmark for development.
Tỷ lệ biết chữ thường được sử dụng như một tiêu chuẩn phát triển.
The company's success set a new benchmark in the industry.
Sự thành công của công ty đặt một tiêu chuẩn mới trong ngành công nghiệp.
Her artwork has become a benchmark for creativity and innovation.
Tác phẩm nghệ thuật của cô trở thành một tiêu chuẩn cho sự sáng tạo và đổi mới.
The benchmark on the school wall helped measure the building's height.
Dấu mốc trên tường trường giúp đo độ cao của tòa nhà.
The construction workers used the benchmark to ensure the building's stability.
Các công nhân xây dựng sử dụng dấu mốc để đảm bảo sự ổn định của công trình.
The benchmark was crucial for accurately determining the town's elevation.
Dấu mốc quan trọng để xác định chính xác độ cao của thị trấn.
Dạng danh từ của Benchmark (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Benchmark | Benchmarks |
Benchmark (Verb)
Đánh giá (cái gì đó) bằng cách so sánh với một tiêu chuẩn.
Evaluate something by comparison with a standard.
They benchmarked their community project against similar initiatives.
Họ so sánh dự án cộng đồng của họ với các sáng kiến tương tự.
The organization benchmarks its progress annually to measure success.
Tổ chức so sánh tiến triển hàng năm để đo lường thành công.
Students benchmark their academic performance against school averages.
Học sinh so sánh hiệu suất học tập của mình với trung bình trường học.
The company benchmarks its performance against industry standards.
Công ty đánh giá hiệu suất của mình so với tiêu chuẩn ngành công nghiệp.