Bản dịch của từ Controversially trong tiếng Việt
Controversially

Controversially (Adverb)
Theo cách gây ra tranh cãi hoặc bất đồng trong công chúng.
In a way that gives rise to controversy or public disagreement.
The topic of climate change is controversially debated among scientists.
Chủ đề về biến đổi khí hậu đang được các nhà khoa học tranh luận gay gắt.
The new social media policy was controversially discussed in the meeting.
Chính sách truyền thông xã hội mới đã được thảo luận gây tranh cãi trong cuộc họp.
The politician's statement was controversially received by the public.
Tuyên bố của chính trị gia đã được công chúng đón nhận một cách gây tranh cãi.
Họ từ
Từ "controversially" là một trạng từ trong tiếng Anh, diễn tả hành động hoặc quan điểm gây ra tranh cãi, bất đồng. Trong cách sử dụng, nó thường đứng trước động từ hoặc sau chủ ngữ để nhấn mạnh tính chất gây tranh cãi của một tình huống. Về mặt ngôn ngữ, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, âm điệu của cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ do sự biến đổi ngữ âm khu vực.
Từ "controversially" bắt nguồn từ tiếng Latin "controversialis", có nghĩa là "có sự tranh cãi" (từ "controversia", có nghĩa là "tranh cãi" hoặc "xung đột"). Từ này đã được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 17 để chỉ những vấn đề gây ra sự bất đồng ý kiến. Ngày nay, "controversially" thường được sử dụng để mô tả các ý kiến hoặc hành động kích thích tranh cãi, phản ánh rõ ràng về nguồn gốc liên quan đến sự bất đồng và mâu thuẫn trong xã hội.
Từ "controversially" xuất hiện với tần suất tương đối trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần viết và nói, nơi thí sinh cần thể hiện lập trường về các vấn đề gây tranh cãi. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả các quan điểm, nghiên cứu, hoặc chính sách gây tranh cãi. Ngoài ra, từ còn xuất hiện trong các cuộc thảo luận xã hội, truyền thông và các bài báo khoa học, nhấn mạnh tính chất gây tranh cãi của một chủ đề cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



