Bản dịch của từ Contumacious trong tiếng Việt
Contumacious

Contumacious (Adjective)
(luật) cố tình không tuân theo lệnh triệu tập hoặc lệnh của tòa án.
Law willfully disobedient to the summons or orders of a court.
Her contumacious behavior in court led to harsh consequences.
Hành vi ngang ngược của cô ấy tại tòa dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.
He was warned that being contumacious could result in a fine.
Anh ta đã được cảnh báo rằng hành vi ngang ngược có thể dẫn đến phạt tiền.
Is it considered contumacious to refuse to follow a court order?
Liệu việc từ chối tuân thủ một quyết định của tòa có được xem là hành vi ngang ngược không?
Khinh thường quyền lực; cố tình không vâng lời; nổi loạn.
Contemptuous of authority willfully disobedient rebellious.
Her contumacious attitude towards her teachers led to frequent detentions.
Thái độ ngoan cố của cô ấy đối với giáo viên dẫn đến bị kỷ luật thường xuyên.
He was never contumacious and always followed the school rules diligently.
Anh ấy không bao giờ ngoan cố và luôn tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc của trường.
Is it acceptable to be contumacious towards authority figures in society?
Việc ngoan cố đối với các nhân vật quyền lực trong xã hội có được chấp nhận không?
Dạng tính từ của Contumacious (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Contumacious Gây khó chịu | More contumacious Thô tục hơn | Most contumacious Thô tục nhất |
Họ từ
Từ "contumacious" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "contumax", có nghĩa là bướng bỉnh hoặc không chịu phục tùng. Trong tiếng Anh, từ này thường được dùng để chỉ người hoặc hành động không vâng lời hoặc kháng cự lại quyền lực. Từ này không có phiên bản khác trong tiếng Anh Anh hoặc tiếng Anh Mỹ, và được sử dụng nhất quán trong cả hai nên hình thức viết và phát âm cũng không khác biệt. Tuy nhiên, từ ngữ này thường xuất hiện trong văn bản pháp lý hoặc học thuật, thể hiện tính trang trọng và chính thức.
Từ "contumacious" xuất phát từ gốc Latinh "contumax", có nghĩa là "không vâng lời". Công thức của nó là từ "con-" (chống lại) và "tumere" (nổi lên, tạo nên). Lịch sử chữ này bắt đầu từ thế kỷ 15, mô tả hành vi không tuân theo quyền lực hoặc luật lệ. Ngày nay, nó được sử dụng để chỉ những người bướng bỉnh, không chịu phục tùng, phản kháng một cách mạnh mẽ trước sự điều hành hoặc quyền lực.
Từ "contumacious" ít được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS, do tính chất phức tạp và hiếm gặp của nó. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có khả năng xuất hiện chủ yếu trong phần Writing và Reading, khi đề cập đến những hành vi không tuân thủ quy định hoặc pháp luật. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý và văn học, miêu tả những cá nhân hay tổ chức chống đối hoặc không vâng lời một cách cố chấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp