Bản dịch của từ Conversant trong tiếng Việt
Conversant

Conversant (Adjective)
Quen thuộc hoặc hiểu biết về một cái gì đó.
Familiar with or knowledgeable about something.
Many students are conversant with social media trends in 2023.
Nhiều sinh viên quen thuộc với xu hướng mạng xã hội năm 2023.
She is not conversant with the latest social issues affecting youth.
Cô ấy không quen thuộc với những vấn đề xã hội mới nhất ảnh hưởng đến thanh niên.
Are you conversant with the social changes after the pandemic?
Bạn có quen thuộc với những thay đổi xã hội sau đại dịch không?
Họ từ
"Conversant" là một tính từ có nghĩa là biết đến hoặc quen thuộc với một chủ đề hoặc lĩnh vực nào đó. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ trình độ kiến thức của một người về một vấn đề cụ thể. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "conversant" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, ngữ điệu có thể thay đổi tùy theo vùng miền. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật và chuyên môn.
Từ "conversant" xuất phát từ gốc Latin "conversans", quá khứ phân từ của động từ "conversari", nghĩa là "thảo luận" hoặc "trò chuyện". Chữ "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "versare" có nghĩa là "quay lại". Trong lịch sử, từ này đã diễn ra sự chuyển nghĩa từ việc tham gia vào một cuộc trò chuyện sang trạng thái hiểu biết sâu sắc về một chủ đề nào đó. Hiện tại, "conversant" được sử dụng để chỉ người có kiến thức đáng kể và nắm vững thông tin trong một lĩnh vực cụ thể.
Từ "conversant" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong việc nghe và nói, nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự quen thuộc với một chủ đề hoặc lĩnh vực cụ thể. Trong đọc và viết, từ này có thể được sử dụng để nhấn mạnh sự thành thạo hoặc hiểu biết sâu sắc của một cá nhân. "Conversant" thường xuất hiện trong các tình huống học thuật hoặc chuyên ngành, như khi thảo luận về kiến thức chuyên môn hoặc kinh nghiệm làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



