Bản dịch của từ Conversationalist trong tiếng Việt

Conversationalist

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conversationalist (Noun)

kɑnvɚsˈeɪʃənələst
kɑnvəɹsˈeɪʃeɪnlɪst
01

Những người tham gia vào cuộc trò chuyện hoặc đối thoại.

People who engage in conversation or dialogue.

Ví dụ

Sarah is a great conversationalist at social gatherings and events.

Sarah là một người nói chuyện tuyệt vời tại các buổi gặp gỡ xã hội.

He is not a good conversationalist during group discussions.

Anh ấy không phải là một người nói chuyện tốt trong các cuộc thảo luận nhóm.

Is she a skilled conversationalist in networking situations?

Cô ấy có phải là một người nói chuyện khéo léo trong các tình huống kết nối không?

She is a skilled conversationalist who can engage anyone in dialogue.

Cô ấy là một người thạo nói chuyện có thể tương tác với bất kỳ ai trong cuộc đối thoại.

He is not a good conversationalist and often struggles to communicate effectively.

Anh ấy không phải là người nói chuyện giỏi và thường gặp khó khăn trong việc giao tiếp hiệu quả.

Dạng danh từ của Conversationalist (Noun)

SingularPlural

Conversationalist

Conversationalists

Conversationalist (Noun Countable)

kɑnvɚsˈeɪʃənələst
kɑnvəɹsˈeɪʃeɪnlɪst
01

Một người có kỹ năng tham gia vào các cuộc trò chuyện.

A person who is skilled at engaging in conversations.

Ví dụ

Maria is a great conversationalist at social gatherings and events.

Maria là một người giao tiếp tuyệt vời tại các buổi gặp gỡ xã hội.

John is not a good conversationalist; he rarely speaks at parties.

John không phải là một người giao tiếp tốt; anh ấy hiếm khi nói chuyện ở các bữa tiệc.

Is Sarah a skilled conversationalist during networking events?

Sarah có phải là một người giao tiếp khéo léo trong các sự kiện kết nối không?

She is a natural conversationalist, always able to keep a discussion lively.

Cô ấy là một người giỏi giao tiếp tự nhiên, luôn có thể làm cho cuộc trò chuyện trở nên sôi nổi.

He is not a conversationalist and tends to be quiet in social settings.

Anh ấy không phải là người giỏi giao tiếp và thường im lặng trong các tình huống xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/conversationalist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conversationalist

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.