Bản dịch của từ Convexity trong tiếng Việt

Convexity

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Convexity (Noun)

knvˈɛksɪti
knvˈɛksɪti
01

Tính chất lồi.

The quality of being convex.

Ví dụ

The convexity of the park made it perfect for picnics.

Sự lồi của công viên làm cho nó hoàn hảo cho dã ngoại.

The lack of convexity in the room made it feel cramped.

Sự thiếu sự lồi trong phòng khiến cho cảm giác chật chội.

Is the convexity of the hill suitable for a wedding ceremony?

Sự lồi của ngọn đồi có phù hợp cho lễ cưới không?

Convexity (Noun Countable)

knvˈɛksɪti
knvˈɛksɪti
01

Một thước đo độ cong của một đường cong hoặc bề mặt.

A measure of the curvature of a curve or surface.

Ví dụ

Her essay lacked depth due to the absence of convexity in arguments.

Bài luận của cô ấy thiếu sâu sắc do thiếu sự lồi lõm trong lập luận.

The speaker's speech was flat and unconvincing without convexity in points.

Bài phát biểu của diễn giả nhạt nhẽo và không thuyết phục do thiếu sự lồi lõm trong các điểm.

Did the IELTS examiner notice the lack of convexity in your writing?

Liệu người chấm IELTS có nhận ra sự thiếu sự lồi lõm trong bài viết của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/convexity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Convexity

Không có idiom phù hợp