Bản dịch của từ Convexity trong tiếng Việt
Convexity

Convexity (Noun)
Tính chất lồi.
The quality of being convex.
The convexity of the park made it perfect for picnics.
Sự lồi của công viên làm cho nó hoàn hảo cho dã ngoại.
The lack of convexity in the room made it feel cramped.
Sự thiếu sự lồi trong phòng khiến cho cảm giác chật chội.
Is the convexity of the hill suitable for a wedding ceremony?
Sự lồi của ngọn đồi có phù hợp cho lễ cưới không?
Convexity (Noun Countable)
Her essay lacked depth due to the absence of convexity in arguments.
Bài luận của cô ấy thiếu sâu sắc do thiếu sự lồi lõm trong lập luận.
The speaker's speech was flat and unconvincing without convexity in points.
Bài phát biểu của diễn giả nhạt nhẽo và không thuyết phục do thiếu sự lồi lõm trong các điểm.
Did the IELTS examiner notice the lack of convexity in your writing?
Liệu người chấm IELTS có nhận ra sự thiếu sự lồi lõm trong bài viết của bạn không?
Họ từ
Convexity là một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực toán học, tài chính và kinh tế để mô tả hình dạng của một đối tượng hoặc chức năng, trong đó đường cong luôn hướng ra ngoài khi được vẽ trên một mặt phẳng. Trong tài chính, convexity đề cập đến độ nhạy của giá trái phiếu đối với sự thay đổi của lãi suất, phản ánh tính ổn định của một khoản đầu tư. Thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết.
Từ "convexity" xuất phát từ tiếng Latinh "convexus", có nghĩa là "bump" hay "lồi". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng trong toán học và hình học để chỉ các hình lồi, tức là các hình không chứa điểm lõm. Sự chuyển nghĩa từ hình dạng địa lý sang khái niệm kinh tế, đặc biệt trong tài chính, thể hiện sự liên kết giữa các giá trị và sự ổn định, khi mà độ lồi của một đường cong thường biểu thị sự biến động của thị trường.
Từ "convexity" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần đọc và viết liên quan đến các chủ đề kinh tế, tài chính và toán học. Từ này thường được sử dụng để mô tả tính chất của đồ thị hoặc cấu trúc hình học. Bên cạnh đó, trong các lĩnh vực như tài chính, "convexity" thường đề cập đến mức độ nhạy cảm của giá trái phiếu với lãi suất. Tình huống sử dụng từ này có thể gặp trong các bài báo học thuật hoặc tài liệu chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp