Bản dịch của từ Conveyancing trong tiếng Việt

Conveyancing

Noun [U/C]

Conveyancing (Noun)

knvˈeɪnsɪŋ
knvˈeɪnsɪŋ
01

Ngành luật liên quan đến việc chuẩn bị các tài liệu để chuyển nhượng tài sản.

The branch of law concerned with the preparation of documents for the conveyance of property

Ví dụ

Conveyancing is an important aspect of real estate transactions.

Việc chuyển nhượng là một khía cạnh quan trọng của giao dịch bất động sản.

Neglecting conveyancing can lead to legal issues in property ownership.

Bỏ qua việc chuyển nhượng có thể dẫn đến vấn đề pháp lý trong quyền sở hữu tài sản.

Is conveyancing a topic you are familiar with in IELTS preparation?

Việc chuyển nhượng là một chủ đề bạn quen thuộc trong việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS sao?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conveyancing

Không có idiom phù hợp