Bản dịch của từ Cook's room trong tiếng Việt

Cook's room

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cook's room (Noun)

01

Một căn phòng trong một ngôi nhà hoặc tòa nhà khác nơi bữa ăn được chuẩn bị và nấu chín.

A room in a house or other building where meals are prepared and cooked.

Ví dụ

The cook's room in my house is always busy during dinner time.

Phòng bếp trong nhà tôi luôn bận rộn vào giờ ăn tối.

The cook's room does not have enough space for large gatherings.

Phòng bếp không có đủ không gian cho các buổi tiệc lớn.

Is the cook's room equipped with modern appliances for efficiency?

Phòng bếp có được trang bị thiết bị hiện đại để tiết kiệm thời gian không?

Cook's room (Idiom)

01

Một người tham gia nấu ăn hoặc người làm việc trong nhà bếp.

A person involved in cooking or who works in a kitchen.

Ví dụ

The cook's room prepared meals for 200 guests at the event.

Bếp của đầu bếp đã chuẩn bị bữa ăn cho 200 khách tại sự kiện.

The cook's room does not serve fast food at the restaurant.

Bếp của đầu bếp không phục vụ đồ ăn nhanh tại nhà hàng.

Is the cook's room responsible for the catering at the wedding?

Bếp của đầu bếp có chịu trách nhiệm cho việc phục vụ tiệc cưới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cook's room cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cook's room

Không có idiom phù hợp